XSMN - Kết quả Sổ Xố Miền Nam 01/04/2023
Giải | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 94 |
77 |
77 |
69 |
Giải Bảy G.7 | 822 |
355 |
292 |
627 |
Giải Sáu G.6 |
2009
3534
1391
|
3333
6503
5091
|
1202
9836
9913
|
2676
1927
3513
|
Giải Năm G.5 | 9752 |
0193 |
8949 |
3609 |
Giải Tư G.4 |
02914
85150
64414
92389
87819
88191
03267
|
43773
74355
88625
52950
50334
62642
66521
|
15561
81974
00493
71808
98985
32122
44349
|
35278
53217
31983
85971
24044
16809
41423
|
Giải Ba G.3 |
40381
81358
|
86931
25020
|
15079
13172
|
72407
06865
|
Giải Nhì G.2 |
58896
|
32102
|
37703
|
96626
|
Giải Nhất G.1 |
52858
|
65940
|
37386
|
47300
|
Giải ĐB ĐB |
819946
|
963845
|
406808
|
263153
|
Thông báo 
Bảng loto miền Nam - Lô XSMN Thứ 7
Đầu | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 9 | 2 3 | 2 3 8 8 | 0 7 9 9 |
1 | 4 4 9 | 3 3 | 3 7 | |
2 | 2 | 0 1 5 | 2 | 3 6 7 7 |
3 | 4 | 1 3 4 | 6 | |
4 | 6 | 0 2 5 | 9 9 | 4 |
5 | 0 2 8 8 | 0 5 5 | 3 | |
6 | 7 | 1 | 5 9 | |
7 | 3 7 | 2 4 9 | 1 6 8 | |
8 | 1 9 | 5 6 | 3 | |
9 | 1 1 4 6 | 1 3 | 2 3 |
XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 01/04/2023
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 60 |
24 |
24 |
Giải Bảy G.7 | 051 |
105 |
273 |
Giải Sáu G.6 |
4602
1987
8992
|
8477
9809
2804
|
9377
2134
7599
|
Giải Năm G.5 | 9399 |
2278 |
9285 |
Giải Tư G.4 |
15757
19718
66464
87187
35783
73904
35842
|
12519
60214
10982
53389
80362
44070
44639
|
72373
86759
72454
67662
04185
54179
37804
|
Giải Ba G.3 |
49146
30783
|
63145
22432
|
73306
48128
|
Giải Nhì G.2 |
12968
|
62574
|
95707
|
Giải Nhất G.1 |
07203
|
12699
|
42817
|
Giải ĐB ĐB |
707426
|
397062
|
979467
|
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 7
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 2 3 4 | 4 5 9 | 4 6 7 |
1 | 8 | 4 9 | 7 |
2 | 6 | 4 | 3 8 |
3 | 2 9 | 4 | |
4 | 2 6 | 5 | |
5 | 1 7 | 4 9 | |
6 | 0 4 8 | 2 2 | 2 |
7 | 0 4 7 8 | 3 3 7 9 | |
8 | 3 3 7 7 | 2 9 | 5 5 |
9 | 2 9 | 9 | 9 |
XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 01/04/2023
Mã ĐB | 9PE-11PE-14PE-2PE-10PE-12PE | Đầu | Lô Tô |
Giải ĐB
ĐB
|
70344 | 0 | 2 9 9 |
Giải Nhất
G.1
|
29158 | 1 | 8 |
Giải Nhì
G.2
|
24102 22255 | 2 | 8 9 |
Giải Ba
G.3
|
23385 08995 78861 88142 93756 42929 |
3
4
|
4
2 4 8 9
|
Giải Tư
G.4
|
0962 4828 0948 7865 | 5 | 0 5 6 8 |
Giải Năm
G.5
|
5076 2309 1465 4650 5070 1375 |
6
7
|
1 2 5 5
0 2 5 6
|
Giải Sáu
G.6
|
549 093 772 | 8 | 5 |
Giải Bảy
G.7
|
09 18 34 91 | 9 | 1 3 5 |
Kết quả Xổ số Miền Bắc (KQXS MB)
Mã ĐB | 4PF-1PF-8PF-12PF-5PF-6PF | Đầu | Lô Tô |
Giải ĐB
ĐB
|
59381 | 0 | 3 8 |
Giải Nhất
G.1
|
50062 | 1 | 6 |
Giải Nhì
G.2
|
41803 74247 | 2 | 2 5 8 |
Giải Ba
G.3
|
29789 25048 78541 21351 15625 53386 |
3
4
|
4
1 2 7 7 7 8 8
|
Giải Tư
G.4
|
8847 1248 2881 7647 | 5 | 1 3 |
Giải Năm
G.5
|
3187 0628 3153 7468 8667 7883 |
6
7
|
2 7 8
|
Giải Sáu
G.6
|
834 295 592 | 8 | 1 1 3 6 7 9 |
Giải Bảy
G.7
|
42 08 22 16 | 9 | 2 5 |
Thông báo 
Đầu | Lô Tô |
0 | 3 8 |
1 | 6 |
2 | 2 5 8 |
3 | 4 |
4 | 1 2 7 7 7 8 8 |
5 | 1 3 |
6 | 2 7 8 |
7 | |
8 | 1 1 3 6 7 9 |
9 | 2 5 |
Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 15 |
17 |
Giải Bảy G.7 | 771 |
765 |
Giải Sáu G.6 |
9861
9698
7695
|
3915
1993
3327
|
Giải Năm G.5 | 3020 |
3945 |
Giải Tư G.4 |
25032
26659
62804
69088
21135
66906
39786
|
67680
85903
23718
57943
30201
41720
70803
|
Giải Ba G.3 |
31676
12208
|
10744
66603
|
Giải Nhì G.2 |
44683
|
74324
|
Giải Nhất G.1 |
99296
|
92328
|
Giải ĐB ĐB |
289040
|
004504
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 6
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 4 6 8 | 1 3 3 3 4 |
1 | 5 | 5 7 8 |
2 | 0 | 0 4 7 8 |
3 | 2 5 | |
4 | 0 | 3 4 5 |
5 | 9 | |
6 | 1 | 5 |
7 | 1 6 | |
8 | 3 6 8 | 0 |
9 | 5 6 8 | 3 |
Kết quả Xổ số Miền Nam (KQXS MT)
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 69 |
96 |
96 |
Giải Bảy G.7 | 033 |
745 |
749 |
Giải Sáu G.6 |
1617
2810
5954
|
0652
0196
9769
|
6463
0793
9663
|
Giải Năm G.5 | 4100 |
3547 |
3948 |
Giải Tư G.4 |
57152
39247
83251
68935
13164
97257
14012
|
99151
10020
73658
95037
88884
36885
00966
|
42057
29104
82202
66545
90760
85462
65857
|
Giải Ba G.3 |
65458
09404
|
68006
72815
|
15587
78216
|
Giải Nhì G.2 |
80590
|
14209
|
45803
|
Giải Nhất G.1 |
29117
|
78290
|
43535
|
Giải ĐB ĐB |
734813
|
439415
|
886216
|
Thông báo 
Bảng loto miền Nam - Lô XSMN Thứ 6
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0 4 | 6 9 | 2 3 4 |
1 | 0 2 3 7 7 | 5 5 | 6 6 |
2 | 0 | ||
3 | 3 5 | 7 | 5 9 |
4 | 7 | 5 7 | 5 8 9 |
5 | 1 2 4 7 8 | 1 2 8 | 7 7 |
6 | 4 9 | 6 9 | 0 2 3 3 |
7 | |||
8 | 4 5 | 7 | |
9 | 0 | 0 6 6 | 3 |
XSMB – SXMB – Xổ số Miền Bắc được tường thuật trực tiếp nhanh và chính xác nhất từ trường quay hàng ngày lúc 18h15 tới 18h30 mọi ngày trong tuần.
Xsmb365.info cung cấp kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay và các hôm trước, xem trực tiếp XSMB cập nhật tự động nhanh chóng tiện lợi.
Lịch mở thưởng XSMB tiện cho người chơi theo dõi:
– Thứ 2: Xổ Số kiến thiết Thủ Đô
– Thứ 3: Xổ số Kiến Thiết Quảng Ninh
– Thứ 4: Xổ số Kiến Thiết Bắc Ninh
– Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ Đô
– Thứ 6: Xổ số Kiến Thiết tỉnh Hải Phòng
– Thứ 7: Xổ số Kiến Khiết Nam Định
– Chủ Nhật: Xổ số Kiến Thiết Thái Bình
Bài Mới Nhất
Bảng Lịch Mở Thưởng Xổ Số