XSMB Thứ 5 - Xổ Số Miền Bắc Thứ năm
Mã ĐB | 8HS-4HS-11HS-5HS-6HS-7HS | Đầu | Lô Tô |
Giải ĐB
ĐB
|
18703 | 0 | 1 3 7 9 |
Giải Nhất
G.1
|
94526 | 1 | 4 5 7 |
Giải Nhì
G.2
|
69259 74878 | 2 | 0 5 5 5 6 9 |
Giải Ba
G.3
|
05401 90209 58895 71725 85361 56442 |
3
4
|
3 8 9
2 3 5
|
Giải Tư
G.4
|
3115 2717 6551 9220 | 5 | 1 9 |
Giải Năm
G.5
|
1739 9045 1314 6507 0925 7029 |
6
7
|
0 1
4 8
|
Giải Sáu
G.6
|
181 060 543 | 8 | 1 |
Giải Bảy
G.7
|
38 33 25 74 | 9 | 5 |
Thông báo 
Đầu | Lô Tô |
0 | 1 3 7 9 |
1 | 4 5 7 |
2 | 0 5 5 5 6 9 |
3 | 3 8 9 |
4 | 2 3 5 |
5 | 1 9 |
6 | 0 1 |
7 | 4 8 |
8 | 1 |
9 | 5 |
SXMB Thứ 5 - Sổ Xố Miền Bắc Thứ năm
Mã ĐB | 8GA-4GA-14GA-13GA-2GA-15GA | Đầu | Lô Tô |
Giải ĐB
ĐB
|
76288 | 0 | 3 4 5 |
Giải Nhất
G.1
|
25710 | 1 | 0 0 3 4 5 |
Giải Nhì
G.2
|
94458 76805 | 2 | 4 |
Giải Ba
G.3
|
66147 68140 51179 88650 88093 66542 |
3
4
|
0 2 4 7 7 9
|
Giải Tư
G.4
|
6614 2113 5947 3124 | 5 | 0 0 6 8 |
Giải Năm
G.5
|
9390 9466 5582 6565 3949 4904 |
6
7
|
5 5 6
9
|
Giải Sáu
G.6
|
065 050 144 | 8 | 2 8 |
Giải Bảy
G.7
|
15 56 10 03 | 9 | 0 3 |
Thông báo 
Đầu | Lô Tô |
0 | 3 4 5 |
1 | 0 0 3 4 5 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 0 2 4 7 7 9 |
5 | 0 0 6 8 |
6 | 5 5 6 |
7 | 9 |
8 | 2 8 |
9 | 0 3 |
KQXSMB Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ năm
Mã ĐB | 5GK-4GK-11GK-7GK-14GK-15GK | Đầu | Lô Tô |
Giải ĐB
ĐB
|
37649 | 0 | 0 2 3 8 9 9 |
Giải Nhất
G.1
|
42991 | 1 | 0 |
Giải Nhì
G.2
|
09908 38599 | 2 | 4 |
Giải Ba
G.3
|
22453 85088 78532 22109 28564 41867 |
3
4
|
2 4 6
0 3 4 9
|
Giải Tư
G.4
|
7696 8940 1654 8755 | 5 | 3 4 5 |
Giải Năm
G.5
|
6997 3566 1144 3502 7724 3609 |
6
7
|
4 6 7
3
|
Giải Sáu
G.6
|
773 603 900 | 8 | 8 |
Giải Bảy
G.7
|
43 10 34 36 | 9 | 1 6 7 9 |
Thông báo 
Đầu | Lô Tô |
0 | 0 2 3 8 9 9 |
1 | 0 |
2 | 4 |
3 | 2 4 6 |
4 | 0 3 4 9 |
5 | 3 4 5 |
6 | 4 6 7 |
7 | 3 |
8 | 8 |
9 | 1 6 7 9 |
XSMB Thứ 5 - Xổ Số Miền Bắc Thứ năm
Mã ĐB | 10GS-8GS-12GS-3GS-5GS-15GS | Đầu | Lô Tô |
Giải ĐB
ĐB
|
81062 | 0 | 5 6 |
Giải Nhất
G.1
|
00435 | 1 | 3 5 |
Giải Nhì
G.2
|
97168 02728 | 2 | 1 8 |
Giải Ba
G.3
|
09121 20539 00564 59713 59172 30057 |
3
4
|
0 1 3 5 5 9
1 2
|
Giải Tư
G.4
|
4081 3673 6542 0664 | 5 | 0 7 |
Giải Năm
G.5
|
6497 4350 3535 0541 1633 0906 |
6
7
|
2 4 4 8
2 3
|
Giải Sáu
G.6
|
915 805 031 | 8 | 1 6 7 |
Giải Bảy
G.7
|
95 30 87 86 | 9 | 5 7 |
Thông báo 
Đầu | Lô Tô |
0 | 5 6 |
1 | 3 5 |
2 | 1 8 |
3 | 0 1 3 5 5 9 |
4 | 1 2 |
5 | 0 7 |
6 | 2 4 4 8 |
7 | 2 3 |
8 | 1 6 7 |
9 | 5 7 |
SXMB Thứ 5 - Sổ Xố Miền Bắc Thứ năm
Mã ĐB | 14FA-8FA-2FA-5FA-1FA-10FA | Đầu | Lô Tô |
Giải ĐB
ĐB
|
76901 | 0 | 1 3 5 |
Giải Nhất
G.1
|
49334 | 1 | 0 1 3 4 7 |
Giải Nhì
G.2
|
26013 65242 | 2 | 2 3 5 7 |
Giải Ba
G.3
|
21603 83257 20797 17760 32822 70260 |
3
4
|
4
2
|
Giải Tư
G.4
|
3787 5717 9080 8111 | 5 | 3 5 7 8 |
Giải Năm
G.5
|
8127 9310 9653 6114 2105 5667 |
6
7
|
0 0 7
7
|
Giải Sáu
G.6
|
155 623 858 | 8 | 0 7 |
Giải Bảy
G.7
|
77 90 25 93 | 9 | 0 3 7 |
Thông báo 
Đầu | Lô Tô |
0 | 1 3 5 |
1 | 0 1 3 4 7 |
2 | 2 3 5 7 |
3 | 4 |
4 | 2 |
5 | 3 5 7 8 |
6 | 0 0 7 |
7 | 7 |
8 | 0 7 |
9 | 0 3 7 |
Bài Mới Nhất
Bảng Lịch Mở Thưởng Xổ Số