XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 46 |
40 |
40 |
Giải Bảy G.7 | 488 |
195 |
395 |
Giải Sáu G.6 |
5898
3101
9550
|
3157
6861
9312
|
3160
9534
2448
|
Giải Năm G.5 | 1427 |
4436 |
1084 |
Giải Tư G.4 |
91191
39400
79968
67492
96767
32093
64208
|
40034
40280
63232
09258
95895
92799
96679
|
15111
19521
61750
38811
66724
64631
41273
|
Giải Ba G.3 |
57126
06197
|
22318
01594
|
20675
85555
|
Giải Nhì G.2 |
37351
|
77493
|
15796
|
Giải Nhất G.1 |
66306
|
15353
|
88251
|
Giải ĐB ĐB |
714605
|
658883
|
396689
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 0 1 5 6 8 | ||
1 | 2 8 | 1 1 | |
2 | 6 7 | 1 4 | |
3 | 2 4 6 | 1 4 6 | |
4 | 6 | 0 | 8 |
5 | 0 1 | 3 7 8 | 0 1 5 |
6 | 7 8 | 1 | 0 |
7 | 9 | 3 5 | |
8 | 8 | 0 3 | 4 9 |
9 | 1 2 3 7 8 | 3 4 5 5 9 | 5 6 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 34 |
19 |
19 |
Giải Bảy G.7 | 368 |
368 |
797 |
Giải Sáu G.6 |
8569
2135
9567
|
1029
6530
2724
|
8205
1126
6550
|
Giải Năm G.5 | 7878 |
1432 |
4218 |
Giải Tư G.4 |
59796
94210
47286
83380
36264
49325
96527
|
38652
95763
57107
49612
49220
01637
32064
|
41819
69306
16923
83583
98283
34413
28544
|
Giải Ba G.3 |
50738
93375
|
10570
99720
|
32944
16749
|
Giải Nhì G.2 |
47762
|
71117
|
74869
|
Giải Nhất G.1 |
45027
|
03192
|
22277
|
Giải ĐB ĐB |
036398
|
699494
|
232371
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 7 | 5 6 | |
1 | 0 | 2 7 9 | 3 8 9 |
2 | 5 7 7 | 0 0 4 9 | 3 6 |
3 | 4 5 8 | 0 2 7 | |
4 | 4 4 9 | ||
5 | 2 | 0 | |
6 | 2 4 7 8 9 | 3 4 8 | 9 |
7 | 5 8 | 0 | 1 7 |
8 | 0 6 | 2 3 3 | |
9 | 6 8 | 2 4 | 7 |
KQXSMT Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 96 |
66 |
66 |
Giải Bảy G.7 | 488 |
662 |
256 |
Giải Sáu G.6 |
9347
7950
8646
|
6504
8542
3376
|
5202
0072
8465
|
Giải Năm G.5 | 8063 |
7603 |
1018 |
Giải Tư G.4 |
42614
83063
00344
35773
15742
60098
05444
|
93708
55090
74658
74314
40223
95657
22246
|
95846
41350
44956
02509
47488
56852
56256
|
Giải Ba G.3 |
69096
93345
|
46918
55421
|
62277
14769
|
Giải Nhì G.2 |
01830
|
34080
|
75791
|
Giải Nhất G.1 |
83816
|
65391
|
93532
|
Giải ĐB ĐB |
381981
|
452004
|
233338
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 3 4 4 8 | 2 9 | |
1 | 4 6 | 4 8 | 8 |
2 | 1 3 | ||
3 | 0 | 2 8 | |
4 | 2 4 4 5 6 7 | 2 6 | 6 |
5 | 0 | 7 8 | 0 2 3 6 6 6 |
6 | 3 3 | 2 6 | 5 9 |
7 | 3 | 6 | 2 7 |
8 | 1 8 | 0 | 8 |
9 | 6 6 8 | 0 1 | 1 |
XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 35 |
32 |
32 |
Giải Bảy G.7 | 330 |
627 |
913 |
Giải Sáu G.6 |
3954
9040
2400
|
9367
8390
8434
|
3814
2841
9219
|
Giải Năm G.5 | 2553 |
7387 |
9038 |
Giải Tư G.4 |
26261
99604
32851
77727
45828
80496
27634
|
54655
49677
94786
91538
11599
73374
75013
|
53868
17454
27636
94912
56840
77962
79697
|
Giải Ba G.3 |
10827
48606
|
43050
73599
|
01132
86264
|
Giải Nhì G.2 |
85943
|
81642
|
66600
|
Giải Nhất G.1 |
34575
|
73544
|
18033
|
Giải ĐB ĐB |
355050
|
139284
|
81238
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 0 4 6 | 0 | |
1 | 3 | 2 3 4 9 | |
2 | 7 7 8 | 7 | |
3 | 0 4 5 | 2 4 8 | 2 3 6 8 8 |
4 | 0 3 | 2 4 | 0 1 |
5 | 0 1 3 4 | 0 5 | 0 4 |
6 | 1 | 7 | 2 4 8 |
7 | 5 | 4 7 | |
8 | 4 6 7 | ||
9 | 6 | 0 9 9 | 7 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 70 |
84 |
84 |
Giải Bảy G.7 | 368 |
387 |
469 |
Giải Sáu G.6 |
2606
9657
7928
|
0146
9045
3937
|
5169
6921
8267
|
Giải Năm G.5 | 9464 |
0502 |
9756 |
Giải Tư G.4 |
15042
82534
68574
86106
94469
61939
59050
|
01746
95187
64190
27230
98359
37354
14831
|
66109
92620
97461
93223
66217
31827
88175
|
Giải Ba G.3 |
20823
21989
|
63758
87219
|
41075
91124
|
Giải Nhì G.2 |
94429
|
13810
|
60474
|
Giải Nhất G.1 |
40378
|
01668
|
87556
|
Giải ĐB ĐB |
244720
|
679318
|
777347
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 6 6 | 2 | 9 |
1 | 0 8 9 | 7 | |
2 | 0 3 8 9 | 0 1 3 4 7 | |
3 | 4 9 | 0 1 7 | |
4 | 2 | 5 6 6 | 7 7 |
5 | 0 7 | 4 8 9 | 6 6 |
6 | 4 8 9 | 8 | 1 7 9 9 |
7 | 0 4 8 | 4 5 5 | |
8 | 9 | 4 7 7 | |
9 | 0 |
KQXSMT Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 19 |
90 |
90 |
Giải Bảy G.7 | 279 |
762 |
444 |
Giải Sáu G.6 |
6166
6117
3153
|
9267
5710
4628
|
3741
1597
2250
|
Giải Năm G.5 | 1124 |
1688 |
6936 |
Giải Tư G.4 |
14184
23790
34751
10439
44324
95788
14125
|
21877
04696
98014
11666
31789
24475
12061
|
18807
67794
33820
32749
43048
26331
60509
|
Giải Ba G.3 |
33379
78976
|
67731
36890
|
66388
23320
|
Giải Nhì G.2 |
99463
|
42967
|
14136
|
Giải Nhất G.1 |
80343
|
73298
|
14839
|
Giải ĐB ĐB |
291616
|
972499
|
827283
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 7 9 | ||
1 | 6 7 9 | 0 4 | 7 |
2 | 4 4 5 | 8 | 0 0 |
3 | 9 | 1 | 1 6 6 9 |
4 | 3 | 1 4 8 9 | |
5 | 1 3 | 0 | |
6 | 3 6 | 1 2 6 7 7 | |
7 | 6 9 9 | 5 7 | |
8 | 4 8 | 8 9 | 3 8 |
9 | 0 | 0 0 6 8 9 | 4 7 |
Bài Mới Nhất
-
Soi cầu lô VIP XSTV 26/5/2023 hôm nay
25-05-2023
Bảng Lịch Mở Thưởng Xổ Số