XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 25 |
61 |
51 |
Giải Bảy G.7 | 637 |
648 |
860 |
Giải Sáu G.6 |
0678
6719
0599
|
4595
2732
2461
|
2563
5129
8744
|
Giải Năm G.5 | 4977 |
6762 |
3844 |
Giải Tư G.4 |
23787
70931
06224
59258
87849
17782
24613
|
46135
28082
76757
31415
21267
64991
23976
|
34070
40040
72649
61622
68832
50071
19974
|
Giải Ba G.3 |
40603
00203
|
35943
54882
|
97440
37798
|
Giải Nhì G.2 |
43959
|
42790
|
24188
|
Giải Nhất G.1 |
43986
|
91795
|
31252
|
Giải ĐB ĐB |
079588
|
965350
|
458760
|
Thông báo ![](https://xsmb365.info/wp-content/themes/xoso360/images/noti.png)
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 3 3 | ||
1 | 3 9 | 5 | |
2 | 4 5 | 2 9 | |
3 | 1 7 | 2 5 | 2 |
4 | 9 | 3 8 | 0 0 4 4 9 |
5 | 8 9 | 0 7 | 1 2 |
6 | 1 1 2 7 | 0 0 3 | |
7 | 7 8 | 6 | 0 1 4 |
8 | 2 6 7 8 | 2 2 | 8 |
9 | 9 | 0 1 5 5 | 8 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 68 |
48 |
68 |
Giải Bảy G.7 | 756 |
742 |
211 |
Giải Sáu G.6 |
7841
2695
2573
|
8590
7705
6803
|
0487
8575
2465
|
Giải Năm G.5 | 1313 |
5790 |
7941 |
Giải Tư G.4 |
21026
65766
40661
98673
82933
66896
25443
|
30521
75389
13571
13069
96780
16265
83525
|
65763
32264
51706
07332
82940
06267
54808
|
Giải Ba G.3 |
31128
28989
|
56921
89637
|
08515
40700
|
Giải Nhì G.2 |
18818
|
80813
|
00450
|
Giải Nhất G.1 |
41916
|
53631
|
47846
|
Giải ĐB ĐB |
908085
|
725785
|
158005
|
Thông báo ![](https://xsmb365.info/wp-content/themes/xoso360/images/noti.png)
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 3 5 | 0 5 6 8 | |
1 | 3 6 8 | 3 | 1 5 |
2 | 6 8 | 1 1 5 | |
3 | 3 | 1 7 | 2 |
4 | 1 3 | 2 8 | 0 1 6 |
5 | 6 | 0 | |
6 | 1 6 8 | 5 9 | 3 4 5 7 8 |
7 | 3 3 | 1 | 5 |
8 | 5 9 | 0 5 9 | 7 |
9 | 5 6 | 0 0 |
KQXSMT Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 03 |
97 |
92 |
Giải Bảy G.7 | 865 |
147 |
026 |
Giải Sáu G.6 |
6439
5926
1088
|
3524
2588
1322
|
4941
7304
9950
|
Giải Năm G.5 | 0548 |
3157 |
8033 |
Giải Tư G.4 |
53705
29150
39931
91609
25097
06601
84199
|
05676
01056
98298
53077
58186
47030
89736
|
97543
97160
39984
65523
43871
89400
25537
|
Giải Ba G.3 |
73536
11081
|
03357
74353
|
73985
86652
|
Giải Nhì G.2 |
95895
|
29324
|
38408
|
Giải Nhất G.1 |
50561
|
01672
|
59119
|
Giải ĐB ĐB |
402055
|
514214
|
698911
|
Thông báo ![](https://xsmb365.info/wp-content/themes/xoso360/images/noti.png)
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 1 3 5 9 | 0 4 8 | |
1 | 4 | 1 9 | |
2 | 6 | 2 4 4 | 3 6 |
3 | 1 6 9 | 0 6 | 3 7 |
4 | 8 | 7 | 1 3 |
5 | 0 5 | 3 6 7 7 | 0 2 |
6 | 1 5 | 0 | |
7 | 2 6 7 | 1 | |
8 | 1 8 | 6 8 | 4 5 |
9 | 5 7 9 | 7 8 | 2 |
XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 62 |
50 |
03 |
Giải Bảy G.7 | 321 |
878 |
217 |
Giải Sáu G.6 |
6824
8142
3205
|
1234
7611
1875
|
9199
8789
1054
|
Giải Năm G.5 | 9575 |
8764 |
3598 |
Giải Tư G.4 |
16818
56381
77601
24348
65655
50117
84052
|
42022
89440
72258
11004
54322
06507
19054
|
88248
13875
16653
11259
45415
87866
08649
|
Giải Ba G.3 |
52263
16516
|
36184
48839
|
10711
11277
|
Giải Nhì G.2 |
70678
|
34556
|
56877
|
Giải Nhất G.1 |
96621
|
02291
|
82343
|
Giải ĐB ĐB |
563819
|
667402
|
326890
|
Thông báo ![](https://xsmb365.info/wp-content/themes/xoso360/images/noti.png)
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 1 5 | 2 4 7 | 3 |
1 | 6 7 8 9 | 1 | 1 5 7 |
2 | 1 1 4 | 2 2 | |
3 | 4 9 | ||
4 | 2 8 | 0 | 3 8 9 |
5 | 2 5 | 0 4 6 8 | 3 4 9 |
6 | 2 3 | 4 | 6 |
7 | 5 8 | 5 8 | 5 7 7 |
8 | 1 | 4 | 9 |
9 | 1 | 0 8 9 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 05 |
29 |
82 |
Giải Bảy G.7 | 351 |
734 |
323 |
Giải Sáu G.6 |
6466
5326
5636
|
3748
3150
4122
|
2163
5654
7881
|
Giải Năm G.5 | 7674 |
0602 |
6222 |
Giải Tư G.4 |
97691
24974
96647
65120
56808
52423
49927
|
45816
67125
46049
73707
35197
78720
59869
|
58123
09689
65297
30411
22156
37750
88537
|
Giải Ba G.3 |
36172
33265
|
07218
39079
|
62136
30176
|
Giải Nhì G.2 |
78029
|
89301
|
92053
|
Giải Nhất G.1 |
65543
|
40800
|
15391
|
Giải ĐB ĐB |
660713
|
983989
|
641417
|
Thông báo ![](https://xsmb365.info/wp-content/themes/xoso360/images/noti.png)
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 5 8 | 0 1 2 7 | |
1 | 3 | 6 8 | 1 7 |
2 | 0 3 6 7 9 | 0 2 5 9 | 2 3 3 |
3 | 6 | 4 | 6 7 |
4 | 3 7 | 8 9 | |
5 | 1 | 0 | 0 3 4 6 |
6 | 5 6 | 9 | 3 |
7 | 2 4 4 | 9 | 6 |
8 | 9 | 1 2 9 | |
9 | 1 | 7 | 1 7 |
KQXSMT Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 72 |
13 |
51 |
Giải Bảy G.7 | 519 |
255 |
010 |
Giải Sáu G.6 |
3975
8568
6961
|
8095
7309
4963
|
2556
5755
7792
|
Giải Năm G.5 | 3888 |
4963 |
0603 |
Giải Tư G.4 |
37128
82228
11071
11578
83814
45221
39178
|
80507
72924
79075
97868
63137
12134
48406
|
99576
31976
49249
17940
29171
42108
90765
|
Giải Ba G.3 |
40083
04298
|
68369
42245
|
33877
42297
|
Giải Nhì G.2 |
26771
|
27969
|
25357
|
Giải Nhất G.1 |
01968
|
98027
|
21567
|
Giải ĐB ĐB |
283930
|
325633
|
904097
|
Thông báo ![](https://xsmb365.info/wp-content/themes/xoso360/images/noti.png)
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 6 7 9 | 3 8 | |
1 | 4 9 | 3 | 0 |
2 | 1 8 8 | 4 7 | |
3 | 0 | 3 4 7 | |
4 | 5 | 0 9 | |
5 | 5 | 1 5 6 7 | |
6 | 1 8 8 | 3 3 8 9 9 | 5 7 |
7 | 1 1 2 5 8 8 | 5 | 1 6 6 7 |
8 | 3 8 | ||
9 | 8 | 5 | 2 7 7 |
Bài Mới Nhất
Bảng Lịch Mở Thưởng Xổ Số