XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 14 |
61 |
61 |
Giải Bảy G.7 | 863 |
815 |
339 |
Giải Sáu G.6 |
3735
3988
4253
|
6293
0096
3835
|
5924
1377
5878
|
Giải Năm G.5 | 7299 |
1293 |
7526 |
Giải Tư G.4 |
26038
91543
68015
62265
13535
37470
44657
|
55180
67352
63099
37007
87156
42416
81558
|
31493
48275
49682
93197
05124
27749
06103
|
Giải Ba G.3 |
27637
26178
|
97429
45760
|
32476
95108
|
Giải Nhì G.2 |
81013
|
16562
|
97710
|
Giải Nhất G.1 |
98922
|
99240
|
95383
|
Giải ĐB ĐB |
660307
|
379367
|
455147
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 7 | 7 | 3 8 |
1 | 3 4 5 | 5 6 | 0 |
2 | 2 | 9 | 4 4 6 |
3 | 5 5 7 8 | 5 | 9 |
4 | 3 | 0 | 7 9 |
5 | 3 7 | 2 6 8 | |
6 | 3 5 | 0 1 2 7 | |
7 | 0 8 | 5 6 7 7 8 | |
8 | 8 | 0 | 2 3 |
9 | 9 | 3 3 6 9 | 3 7 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 23 |
49 |
49 |
Giải Bảy G.7 | 108 |
741 |
728 |
Giải Sáu G.6 |
4055
7121
1913
|
9362
1576
2612
|
2338
2573
2008
|
Giải Năm G.5 | 5457 |
3538 |
6727 |
Giải Tư G.4 |
34008
53768
36295
08715
39619
46566
96627
|
20190
64537
93725
12680
56388
49570
04756
|
90791
64147
44114
68300
84020
57179
66617
|
Giải Ba G.3 |
52186
96993
|
55302
62433
|
34521
59272
|
Giải Nhì G.2 |
00566
|
05873
|
17313
|
Giải Nhất G.1 |
09880
|
65978
|
02469
|
Giải ĐB ĐB |
050702
|
622028
|
509098
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 2 8 8 | 2 | 0 8 |
1 | 3 5 9 | 2 | 3 4 7 |
2 | 1 3 7 | 5 8 | 0 1 7 8 |
3 | 3 7 8 | 8 | |
4 | 1 9 | 7 | |
5 | 5 7 | 6 | |
6 | 6 6 8 | 2 | 7 9 |
7 | 0 3 6 8 | 2 3 9 | |
8 | 0 6 | 0 8 | |
9 | 3 5 | 0 | 1 8 |
KQXSMT Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 60 |
92 |
92 |
Giải Bảy G.7 | 075 |
723 |
246 |
Giải Sáu G.6 |
1374
0743
6645
|
0516
2189
2957
|
9091
5938
4574
|
Giải Năm G.5 | 4730 |
0328 |
9516 |
Giải Tư G.4 |
42668
57112
95746
93209
12797
08252
19268
|
89649
39048
71725
63561
73640
13592
92158
|
35580
96079
95038
27155
65133
06392
81845
|
Giải Ba G.3 |
82068
85150
|
68722
46138
|
02396
68298
|
Giải Nhì G.2 |
79779
|
86736
|
78005
|
Giải Nhất G.1 |
61180
|
02012
|
07191
|
Giải ĐB ĐB |
993623
|
734480
|
123573
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5 | |
1 | 2 | 2 6 | 6 |
2 | 3 | 2 3 5 8 | 8 |
3 | 0 | 6 8 | 3 8 8 |
4 | 3 5 6 | 0 8 9 | 5 6 |
5 | 0 2 | 7 8 | 5 |
6 | 0 8 8 8 | 1 | |
7 | 4 5 9 | 3 4 9 | |
8 | 0 | 0 9 | 0 |
9 | 7 | 2 2 | 1 1 2 6 8 |
XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 06 |
25 |
25 |
Giải Bảy G.7 | 527 |
181 |
994 |
Giải Sáu G.6 |
8684
1714
7397
|
5608
3307
7809
|
6437
2132
3758
|
Giải Năm G.5 | 1525 |
8690 |
5897 |
Giải Tư G.4 |
09268
35189
74607
56300
62021
23483
30545
|
22288
93632
74009
49731
25757
74101
30656
|
22809
07570
05683
50346
22363
88743
04362
|
Giải Ba G.3 |
58421
04233
|
05450
67580
|
45545
71016
|
Giải Nhì G.2 |
12118
|
85729
|
72421
|
Giải Nhất G.1 |
35280
|
95758
|
94243
|
Giải ĐB ĐB |
040287
|
957609
|
921538
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 0 6 7 | 1 7 8 9 9 9 | 9 |
1 | 4 8 | 6 | |
2 | 1 1 5 7 | 5 9 | 1 |
3 | 3 | 1 2 | 2 7 8 |
4 | 5 | 3 3 5 6 | |
5 | 0 6 7 8 | 8 | |
6 | 8 | 2 3 | |
7 | 0 7 | ||
8 | 0 3 4 7 9 | 0 1 8 | 3 |
9 | 7 | 0 | 4 7 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 39 |
33 |
33 |
Giải Bảy G.7 | 444 |
903 |
807 |
Giải Sáu G.6 |
5027
7535
0922
|
9413
9786
7769
|
8890
3771
9950
|
Giải Năm G.5 | 0622 |
3267 |
8767 |
Giải Tư G.4 |
30501
40830
79592
52653
27250
53909
87926
|
15170
09567
73053
93013
75672
96313
83426
|
09492
69899
35213
53456
85070
77809
85312
|
Giải Ba G.3 |
31817
27556
|
36445
92337
|
23589
77262
|
Giải Nhì G.2 |
18429
|
33490
|
10028
|
Giải Nhất G.1 |
40354
|
76247
|
17885
|
Giải ĐB ĐB |
588617
|
599761
|
980724
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 1 9 | 3 | 7 9 |
1 | 7 7 | 3 3 3 | 2 3 |
2 | 2 2 6 7 9 | 6 | 4 8 |
3 | 0 5 9 | 3 7 | |
4 | 4 | 5 7 | |
5 | 0 3 4 6 | 3 | 0 6 |
6 | 1 7 7 9 | 2 7 | |
7 | 0 2 | 0 0 1 | |
8 | 6 | 5 9 | |
9 | 2 | 0 | 0 2 9 |
KQXSMT Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 70 |
30 |
30 |
Giải Bảy G.7 | 880 |
984 |
627 |
Giải Sáu G.6 |
1282
2343
3664
|
3463
2092
5443
|
2376
3192
9174
|
Giải Năm G.5 | 0398 |
4289 |
6144 |
Giải Tư G.4 |
33872
21587
08300
44095
97513
58535
88351
|
34940
46137
07153
99922
46512
92060
74315
|
29943
25566
52934
69973
75988
35951
09138
|
Giải Ba G.3 |
68495
30843
|
61606
32244
|
21930
44698
|
Giải Nhì G.2 |
47574
|
36637
|
32190
|
Giải Nhất G.1 |
58765
|
76759
|
36733
|
Giải ĐB ĐB |
841832
|
401099
|
792159
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 0 | 6 | 6 |
1 | 3 | 2 5 | |
2 | 2 | 7 | |
3 | 2 5 | 0 7 7 | 0 3 4 8 |
4 | 3 3 | 0 3 4 | 3 4 |
5 | 1 | 3 9 | 1 9 |
6 | 4 5 | 0 3 | 6 |
7 | 0 2 4 | 3 4 6 | |
8 | 0 2 7 | 4 9 | 8 |
9 | 5 5 8 | 2 9 | 0 2 8 |
Bài Mới Nhất
-
Cách chơi ô ăn Quan chi tiết A-Z chuẩn nhất
21-03-2022 -
Cách chơi cờ vua thắng nhanh trong nốt nhạc
16-03-2022
Bảng Lịch Mở Thưởng Xổ Số