XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 87 |
94 |
79 |
Giải Bảy G.7 | 904 |
724 |
642 |
Giải Sáu G.6 |
9351
3926
9629
|
2030
8723
7279
|
6392
5260
4447
|
Giải Năm G.5 | 6086 |
2595 |
4305 |
Giải Tư G.4 |
69147
95227
86022
09144
66416
42053
24792
|
43265
09403
92415
48987
23607
56804
48059
|
77262
35601
33873
42318
86294
46225
61906
|
Giải Ba G.3 |
90208
25623
|
96898
07779
|
94450
29365
|
Giải Nhì G.2 |
46552
|
67731
|
41139
|
Giải Nhất G.1 |
33065
|
93248
|
02391
|
Giải ĐB ĐB |
035344
|
815071
|
647894
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 4 8 | 3 4 7 | 1 5 6 |
1 | 6 | 5 | 8 |
2 | 2 3 6 7 9 | 3 4 | 5 |
3 | 0 1 | 9 | |
4 | 4 4 7 | 8 | 2 7 |
5 | 1 2 3 | 9 | 0 |
6 | 5 | 5 | 0 2 5 |
7 | 1 9 9 | 3 9 | |
8 | 6 7 | 7 | |
9 | 2 | 4 5 8 | 1 2 4 4 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 32 |
16 |
18 |
Giải Bảy G.7 | 590 |
818 |
620 |
Giải Sáu G.6 |
8527
3542
6038
|
5257
4757
9290
|
1645
9574
7105
|
Giải Năm G.5 | 2214 |
6968 |
3255 |
Giải Tư G.4 |
88415
41627
20991
38533
00460
01917
68946
|
24426
06861
12661
68411
54044
57341
36916
|
89271
48469
51593
42554
12889
93559
40902
|
Giải Ba G.3 |
72199
72378
|
86755
74155
|
24696
00802
|
Giải Nhì G.2 |
88180
|
06494
|
67848
|
Giải Nhất G.1 |
57462
|
16225
|
41352
|
Giải ĐB ĐB |
271250
|
813359
|
975817
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 2 2 5 | ||
1 | 4 5 7 | 1 6 6 8 | 7 8 |
2 | 7 7 | 5 6 | 0 |
3 | 2 3 8 | ||
4 | 2 6 | 1 4 | 5 8 |
5 | 0 | 5 5 7 7 9 | 2 4 5 9 |
6 | 0 2 | 1 1 8 | 9 |
7 | 8 | 1 4 | |
8 | 0 | 9 | |
9 | 0 1 9 | 0 4 | 3 6 |
KQXSMT Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 89 |
74 |
16 |
Giải Bảy G.7 | 417 |
030 |
502 |
Giải Sáu G.6 |
1335
1286
2310
|
8871
4122
7580
|
1085
1016
3054
|
Giải Năm G.5 | 5612 |
3928 |
3258 |
Giải Tư G.4 |
03648
95757
82442
91472
56592
64399
13393
|
35896
70897
34218
50221
20807
75381
57087
|
44479
26971
30834
18819
88328
44250
26983
|
Giải Ba G.3 |
76616
73648
|
30296
30188
|
71592
04647
|
Giải Nhì G.2 |
45370
|
39040
|
23366
|
Giải Nhất G.1 |
63575
|
49210
|
44210
|
Giải ĐB ĐB |
162010
|
471982
|
771814
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 7 | 2 | |
1 | 0 0 2 6 7 | 0 8 | 0 4 6 6 9 |
2 | 1 2 8 | 8 | |
3 | 5 | 0 | 4 |
4 | 2 8 8 | 0 | 7 |
5 | 7 | 0 4 8 | |
6 | 6 | ||
7 | 0 2 5 | 1 4 | 1 9 |
8 | 6 9 | 0 1 2 7 8 | 3 5 |
9 | 2 3 9 | 6 6 7 | 2 |
XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 87 |
35 |
73 |
Giải Bảy G.7 | 223 |
141 |
097 |
Giải Sáu G.6 |
7141
4027
5561
|
3431
1712
5745
|
3482
6245
4923
|
Giải Năm G.5 | 0102 |
0818 |
8024 |
Giải Tư G.4 |
99940
82510
47588
92444
49854
53930
71323
|
32113
79198
23193
80157
84677
56311
21326
|
66928
15923
31838
14052
27748
37042
96486
|
Giải Ba G.3 |
05861
33309
|
39900
18728
|
87168
39842
|
Giải Nhì G.2 |
52269
|
91941
|
23776
|
Giải Nhất G.1 |
65472
|
57597
|
58167
|
Giải ĐB ĐB |
263492
|
870202
|
636079
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 2 9 | 0 2 | |
1 | 0 | 1 2 3 8 | |
2 | 3 3 7 | 6 8 | 3 3 4 8 |
3 | 0 | 1 5 | 8 |
4 | 0 1 4 | 1 1 5 | 2 2 5 8 |
5 | 4 | 7 | 2 |
6 | 1 1 9 | 7 8 | |
7 | 2 | 7 | 3 6 9 |
8 | 7 8 | 2 6 | |
9 | 2 | 3 7 8 | 7 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 69 |
58 |
59 |
Giải Bảy G.7 | 837 |
840 |
146 |
Giải Sáu G.6 |
6570
6196
8923
|
5813
2584
5978
|
6350
4948
2743
|
Giải Năm G.5 | 6464 |
3276 |
5683 |
Giải Tư G.4 |
73315
65831
07552
30557
04621
22810
86275
|
35842
35276
11424
73124
49797
02131
87319
|
58569
65265
97633
57243
93304
17423
24751
|
Giải Ba G.3 |
73766
76763
|
11701
17260
|
59464
15741
|
Giải Nhì G.2 |
96164
|
35230
|
26290
|
Giải Nhất G.1 |
68317
|
01519
|
73670
|
Giải ĐB ĐB |
130770
|
108959
|
791986
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4 | |
1 | 0 5 7 | 3 9 9 | |
2 | 1 3 | 4 4 | 3 |
3 | 1 7 | 0 1 | 3 |
4 | 0 2 | 1 3 3 6 8 | |
5 | 2 7 | 8 9 | 0 1 9 |
6 | 3 4 4 6 9 | 0 | 4 5 9 |
7 | 0 0 5 | 6 6 8 | 0 |
8 | 4 | 3 6 | |
9 | 6 | 7 | 0 |
KQXSMT Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 63 |
13 |
77 |
Giải Bảy G.7 | 123 |
504 |
604 |
Giải Sáu G.6 |
6937
7493
7885
|
6215
9932
9814
|
2105
1334
0371
|
Giải Năm G.5 | 5748 |
6319 |
2640 |
Giải Tư G.4 |
50050
59501
69583
03171
07290
33174
53383
|
35170
29865
47033
10138
11456
95842
98674
|
36390
04324
83764
62448
78004
43518
71083
|
Giải Ba G.3 |
39933
50714
|
87349
27877
|
25941
97755
|
Giải Nhì G.2 |
77499
|
18977
|
73045
|
Giải Nhất G.1 |
61211
|
97237
|
54695
|
Giải ĐB ĐB |
290077
|
506606
|
568403
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4 6 | 3 4 4 5 |
1 | 1 4 | 3 4 5 9 | 8 |
2 | 3 | 4 | |
3 | 3 7 | 2 3 7 8 | 4 |
4 | 8 | 2 9 | 0 1 5 8 |
5 | 0 | 6 | 5 |
6 | 3 | 5 | 4 |
7 | 1 4 7 | 0 4 7 7 | 1 7 |
8 | 3 3 5 | 3 | |
9 | 0 3 9 | 0 5 |
Bài Mới Nhất
Bảng Lịch Mở Thưởng Xổ Số