XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 07 |
49 |
34 |
Giải Bảy G.7 | 197 |
516 |
438 |
Giải Sáu G.6 |
5567
5454
4818
|
2552
6620
9737
|
4938
2488
7733
|
Giải Năm G.5 | 2994 |
5101 |
9846 |
Giải Tư G.4 |
19957
39711
03292
52230
12575
11140
13591
|
51612
33282
45390
71623
95356
57612
15173
|
37933
18495
83905
14595
11730
65680
49057
|
Giải Ba G.3 |
84726
23878
|
24496
83458
|
50307
10258
|
Giải Nhì G.2 |
38963
|
64709
|
32011
|
Giải Nhất G.1 |
30935
|
86391
|
29043
|
Giải ĐB ĐB |
849263
|
399171
|
596178
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 7 | 1 9 | 5 7 |
1 | 1 8 | 2 2 6 | 1 |
2 | 6 | 0 3 | |
3 | 0 5 | 7 | 0 3 3 4 8 8 |
4 | 0 | 9 | 3 6 |
5 | 4 7 | 2 6 8 | 7 8 |
6 | 3 3 7 | ||
7 | 5 8 | 1 3 | 8 |
8 | 2 | 0 8 | |
9 | 1 2 4 7 | 0 1 6 | 5 5 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 87 |
60 |
49 |
Giải Bảy G.7 | 908 |
828 |
674 |
Giải Sáu G.6 |
7910
8998
3137
|
1179
5423
4397
|
2728
0843
1778
|
Giải Năm G.5 | 1238 |
9284 |
7713 |
Giải Tư G.4 |
57395
34092
38436
37033
95762
17193
54342
|
13450
01478
56028
51792
83707
94303
69891
|
59174
27679
59329
41437
41437
46481
44839
|
Giải Ba G.3 |
23496
41802
|
41467
62463
|
31649
14663
|
Giải Nhì G.2 |
08092
|
29628
|
11338
|
Giải Nhất G.1 |
87093
|
90792
|
88523
|
Giải ĐB ĐB |
950417
|
715054
|
868014
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 2 8 | 3 7 | |
1 | 0 7 | 3 4 | |
2 | 3 8 8 8 | 3 8 9 | |
3 | 3 6 7 8 | 7 7 8 9 | |
4 | 2 | 3 9 9 | |
5 | 0 4 | ||
6 | 2 | 0 3 7 | 3 |
7 | 8 9 | 4 4 8 9 | |
8 | 7 | 4 | 1 |
9 | 2 2 3 3 5 6 8 | 1 2 2 7 |
KQXSMT Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 23 |
31 |
69 |
Giải Bảy G.7 | 416 |
560 |
308 |
Giải Sáu G.6 |
9656
3120
1715
|
2444
5640
2598
|
3399
0224
1731
|
Giải Năm G.5 | 8933 |
8898 |
4433 |
Giải Tư G.4 |
81727
17122
90298
86210
36890
37026
36895
|
11338
18420
10872
30162
93419
79073
47198
|
78398
44817
82282
17502
67040
07163
76312
|
Giải Ba G.3 |
00050
51940
|
50511
98391
|
08782
99723
|
Giải Nhì G.2 |
74210
|
87609
|
13684
|
Giải Nhất G.1 |
39084
|
10422
|
70033
|
Giải ĐB ĐB |
525120
|
096454
|
856748
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 9 | 2 8 | |
1 | 0 0 5 6 | 1 9 | 2 7 |
2 | 0 0 2 3 6 7 | 0 2 | 3 4 |
3 | 3 | 1 8 | 1 3 3 |
4 | 0 | 0 4 | 0 8 |
5 | 0 6 | 4 | |
6 | 0 2 | 3 9 | |
7 | 2 3 | ||
8 | 4 | 2 2 4 | |
9 | 0 5 8 | 1 8 8 8 | 8 9 |
XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 38 |
56 |
35 |
Giải Bảy G.7 | 931 |
112 |
413 |
Giải Sáu G.6 |
6197
7105
0980
|
2606
0875
8748
|
6397
5377
9417
|
Giải Năm G.5 | 0249 |
5754 |
3370 |
Giải Tư G.4 |
31410
07023
18410
94324
44135
33551
33641
|
31638
98654
75404
67263
98872
17633
33589
|
23432
92180
01711
21227
19899
58175
34521
|
Giải Ba G.3 |
65658
11286
|
87845
42780
|
27120
55471
|
Giải Nhì G.2 |
34325
|
89599
|
65286
|
Giải Nhất G.1 |
25964
|
20810
|
69386
|
Giải ĐB ĐB |
070593
|
365867
|
839446
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 5 | 4 6 | |
1 | 0 0 | 0 2 | 1 3 7 |
2 | 3 4 5 | 0 1 7 | |
3 | 1 5 8 | 3 8 | 2 5 |
4 | 1 9 | 5 8 | 6 |
5 | 1 8 | 4 4 6 | |
6 | 4 | 3 7 | |
7 | 2 5 | 0 1 5 7 | |
8 | 0 6 | 0 9 | 0 6 6 |
9 | 3 7 | 9 | 7 9 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 97 |
79 |
73 |
Giải Bảy G.7 | 630 |
028 |
674 |
Giải Sáu G.6 |
8835
0891
2350
|
7457
5378
5835
|
5510
6443
5118
|
Giải Năm G.5 | 3678 |
2588 |
1845 |
Giải Tư G.4 |
12959
36324
71858
30329
45094
06565
71736
|
23046
74766
20349
76930
92475
54386
38443
|
73226
74010
18703
53271
66589
29310
36070
|
Giải Ba G.3 |
41718
67094
|
05889
84899
|
58043
26611
|
Giải Nhì G.2 |
61133
|
13994
|
49120
|
Giải Nhất G.1 |
24562
|
08289
|
97325
|
Giải ĐB ĐB |
159648
|
941018
|
642858
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 3 | ||
1 | 8 | 8 | 0 0 0 1 8 |
2 | 4 9 | 8 | 0 5 6 |
3 | 0 3 5 6 | 0 5 | |
4 | 8 | 3 6 9 | 3 3 5 |
5 | 0 8 9 | 7 | 8 |
6 | 2 5 | 6 | |
7 | 8 | 5 8 9 | 0 1 3 4 |
8 | 6 8 9 9 | 9 | |
9 | 1 4 4 7 | 4 9 |
KQXSMT Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 79 |
69 |
09 |
Giải Bảy G.7 | 898 |
154 |
710 |
Giải Sáu G.6 |
2034
4096
7336
|
6265
7134
8717
|
4481
8399
9488
|
Giải Năm G.5 | 9783 |
7557 |
5227 |
Giải Tư G.4 |
88211
90222
97055
52001
47840
98626
49966
|
39764
54427
85740
18392
89195
54420
17497
|
98156
03119
74308
46547
78534
66715
59416
|
Giải Ba G.3 |
96659
68741
|
64112
12067
|
51909
79610
|
Giải Nhì G.2 |
82442
|
56721
|
63604
|
Giải Nhất G.1 |
69623
|
05949
|
21935
|
Giải ĐB ĐB |
642864
|
672489
|
385355
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4 8 9 9 | |
1 | 1 | 2 7 | 0 0 5 6 9 |
2 | 2 3 6 | 0 1 7 | 7 |
3 | 4 6 | 4 | 4 5 |
4 | 0 1 2 | 0 9 | 7 |
5 | 5 9 | 4 7 | 5 6 |
6 | 4 6 | 4 5 7 9 | |
7 | 9 | ||
8 | 3 | 9 | 1 8 |
9 | 6 8 | 2 5 7 | 9 |
Bài Mới Nhất
Bảng Lịch Mở Thưởng Xổ Số