XSMN Thứ 5 - Xổ Số Miền Nam Thứ năm
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 77 |
82 |
03 |
Giải Bảy G.7 | 001 |
190 |
404 |
Giải Sáu G.6 |
1092
1017
8970
|
6132
9431
8059
|
7314
3109
6022
|
Giải Năm G.5 | 8276 |
9078 |
3663 |
Giải Tư G.4 |
95973
34831
31580
90458
75459
82405
15827
|
11191
43395
08624
93200
06129
19480
83588
|
62722
52288
90578
19698
17501
94245
63414
|
Giải Ba G.3 |
53346
66396
|
77561
67098
|
64696
81119
|
Giải Nhì G.2 |
74683
|
11138
|
82332
|
Giải Nhất G.1 |
45676
|
90593
|
77139
|
Giải ĐB ĐB |
929490
|
657068
|
458845
|
Thông báo
Bảng loto miền Nam - Lô XSMN Thứ 5
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1 5 | 0 | 1 3 4 9 |
1 | 7 | 4 4 9 | |
2 | 7 | 4 9 | 2 2 |
3 | 1 | 1 2 8 | 2 9 |
4 | 6 | 5 5 | |
5 | 8 9 | 9 | |
6 | 1 8 | 3 | |
7 | 0 3 6 6 7 | 8 | 8 |
8 | 0 3 | 0 2 8 | 8 |
9 | 0 2 6 | 0 1 3 5 8 | 6 8 |
SXMN Thứ 5 - Sổ Xố Miền Nam Thứ năm
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 82 |
93 |
42 |
Giải Bảy G.7 | 503 |
468 |
873 |
Giải Sáu G.6 |
6120
0468
3714
|
3085
3266
8729
|
8472
4734
3042
|
Giải Năm G.5 | 7170 |
8386 |
9955 |
Giải Tư G.4 |
77711
32788
20734
26374
54237
54314
86912
|
05507
36905
42924
92534
70702
73343
13562
|
29819
28145
41236
44230
94312
36965
94019
|
Giải Ba G.3 |
86705
53139
|
36403
24252
|
79979
85070
|
Giải Nhì G.2 |
54610
|
49816
|
04948
|
Giải Nhất G.1 |
34718
|
74425
|
46508
|
Giải ĐB ĐB |
901319
|
863266
|
129052
|
Thông báo
Bảng loto miền Nam - Lô XSMN Thứ 5
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3 5 | 2 3 5 7 | 8 |
1 | 0 1 2 4 4 8 9 | 6 | 2 9 9 |
2 | 0 | 4 5 9 | |
3 | 4 7 9 | 4 | 0 4 6 |
4 | 3 | 2 2 5 8 | |
5 | 2 | 2 5 | |
6 | 8 | 2 6 6 8 | 5 |
7 | 0 4 | 0 2 3 9 | |
8 | 2 8 | 5 6 | |
9 | 3 |
KQXSMN Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Nam Thứ năm
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 38 |
17 |
03 |
Giải Bảy G.7 | 868 |
372 |
728 |
Giải Sáu G.6 |
5250
6826
7503
|
2970
6453
5724
|
9640
9689
9303
|
Giải Năm G.5 | 0438 |
5342 |
0260 |
Giải Tư G.4 |
44091
83794
00833
20455
41171
58321
12949
|
94061
70590
54456
17420
78073
07804
36709
|
18526
71271
60020
22531
58529
58020
71883
|
Giải Ba G.3 |
80501
64941
|
66114
01489
|
83296
81479
|
Giải Nhì G.2 |
90334
|
12074
|
54547
|
Giải Nhất G.1 |
87747
|
19600
|
77242
|
Giải ĐB ĐB |
156650
|
076641
|
933087
|
Thông báo
Bảng loto miền Nam - Lô XSMN Thứ 5
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1 3 | 0 4 9 | 3 3 |
1 | 4 7 | ||
2 | 1 6 | 0 4 | 0 0 6 8 9 |
3 | 3 4 8 8 | 1 | |
4 | 1 7 9 | 1 2 | 0 2 7 |
5 | 0 0 5 | 3 6 | |
6 | 8 | 1 | 0 |
7 | 1 | 0 2 3 4 | 1 9 |
8 | 9 | 3 7 9 | |
9 | 1 4 | 0 | 6 |
XSMN Thứ 5 - Xổ Số Miền Nam Thứ năm
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 30 |
47 |
95 |
Giải Bảy G.7 | 410 |
269 |
273 |
Giải Sáu G.6 |
7190
3709
7185
|
8164
4328
8960
|
8607
4510
9792
|
Giải Năm G.5 | 5946 |
7418 |
5051 |
Giải Tư G.4 |
12773
24600
95429
60644
96779
18924
65355
|
12305
41228
63119
03532
20980
46261
58888
|
07784
35641
35282
93266
90546
19563
54723
|
Giải Ba G.3 |
72200
31359
|
41371
65966
|
71602
99808
|
Giải Nhì G.2 |
53051
|
93402
|
67731
|
Giải Nhất G.1 |
11830
|
77283
|
60528
|
Giải ĐB ĐB |
773216
|
005354
|
845119
|
Thông báo
Bảng loto miền Nam - Lô XSMN Thứ 5
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0 0 9 | 2 5 | 2 7 8 |
1 | 0 6 | 8 9 | 0 9 |
2 | 4 9 | 8 8 | 3 8 |
3 | 0 0 | 2 | 1 |
4 | 4 6 | 7 | 1 6 |
5 | 1 5 9 | 4 | 1 |
6 | 0 1 4 6 9 | 3 6 | |
7 | 3 9 | 1 | 3 |
8 | 5 | 0 3 8 | 2 4 |
9 | 0 | 2 5 |
SXMN Thứ 5 - Sổ Xố Miền Nam Thứ năm
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 86 |
58 |
47 |
Giải Bảy G.7 | 310 |
267 |
809 |
Giải Sáu G.6 |
8167
6193
5450
|
8226
9286
1277
|
1604
4560
0667
|
Giải Năm G.5 | 6442 |
1703 |
5072 |
Giải Tư G.4 |
44701
71496
06369
85102
89736
02865
74281
|
67171
50752
40101
04880
73641
32719
22373
|
80774
25369
73653
87524
24931
06306
70174
|
Giải Ba G.3 |
42852
50409
|
83861
89877
|
23485
54516
|
Giải Nhì G.2 |
28516
|
76554
|
51989
|
Giải Nhất G.1 |
40518
|
26044
|
82458
|
Giải ĐB ĐB |
525964
|
805109
|
376838
|
Thông báo
Bảng loto miền Nam - Lô XSMN Thứ 5
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1 2 9 | 1 3 9 | 4 6 9 |
1 | 0 6 8 | 9 | 6 |
2 | 6 | 4 | |
3 | 6 | 1 8 | |
4 | 2 | 1 4 | 7 |
5 | 0 2 | 2 4 8 | 3 8 |
6 | 4 5 7 9 | 1 7 | 0 7 9 |
7 | 1 3 7 7 | 2 4 4 | |
8 | 1 6 | 0 6 | 5 9 |
9 | 3 6 |
KQXSMN Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Nam Thứ năm
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 42 |
23 |
02 |
Giải Bảy G.7 | 126 |
510 |
419 |
Giải Sáu G.6 |
2811
6404
4159
|
7209
9965
8376
|
6789
5442
3968
|
Giải Năm G.5 | 5390 |
8819 |
8217 |
Giải Tư G.4 |
32357
35027
02026
58846
93930
98153
59342
|
78159
22783
20029
62592
30390
85160
49329
|
77885
98356
36646
37947
22951
24328
68033
|
Giải Ba G.3 |
51913
11433
|
77429
65096
|
59413
04368
|
Giải Nhì G.2 |
36631
|
87582
|
27881
|
Giải Nhất G.1 |
86838
|
25879
|
38508
|
Giải ĐB ĐB |
850119
|
432071
|
770178
|
Thông báo
Bảng loto miền Nam - Lô XSMN Thứ 5
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 4 | 9 | 2 8 |
1 | 1 3 9 | 0 9 | 3 7 9 |
2 | 6 6 7 | 3 9 9 9 | 8 |
3 | 0 1 3 8 | 3 | |
4 | 2 2 6 | 2 6 7 | |
5 | 3 7 9 | 9 | 1 6 |
6 | 0 5 | 8 8 | |
7 | 1 6 9 | 8 | |
8 | 2 3 | 1 5 9 | |
9 | 0 | 0 2 6 |
Bài Mới Nhất
Bảng Lịch Mở Thưởng Xổ Số