XSMN Thứ 5 - Xổ Số Miền Nam Thứ năm
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 01 |
81 |
79 |
Giải Bảy G.7 | 053 |
768 |
562 |
Giải Sáu G.6 |
0525
3980
3103
|
6153
3523
4476
|
4794
6634
4202
|
Giải Năm G.5 | 9884 |
6582 |
7181 |
Giải Tư G.4 |
95331
23458
10167
62892
10295
99413
78122
|
57331
34113
34603
93405
61827
82120
41496
|
47824
75068
18826
81745
30194
22490
79038
|
Giải Ba G.3 |
83252
37258
|
85144
51950
|
61687
20262
|
Giải Nhì G.2 |
11764
|
77366
|
36299
|
Giải Nhất G.1 |
40203
|
68880
|
59599
|
Giải ĐB ĐB |
606033
|
598900
|
676142
|
Thông báo 
Bảng loto miền Nam - Lô XSMN Thứ 5
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1 3 3 | 0 3 5 | 2 |
1 | 3 | 3 | |
2 | 2 5 | 0 3 7 | 4 6 |
3 | 1 3 | 1 | 4 8 |
4 | 4 | 2 5 | |
5 | 2 3 8 8 | 0 3 | |
6 | 4 7 | 6 8 | 2 2 8 |
7 | 6 | 9 | |
8 | 0 4 | 0 1 2 | 1 7 |
9 | 2 5 | 6 | 0 4 4 9 9 |
SXMN Thứ 5 - Sổ Xố Miền Nam Thứ năm
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 62 |
32 |
79 |
Giải Bảy G.7 | 240 |
663 |
026 |
Giải Sáu G.6 |
0368
5372
3917
|
3977
5374
9643
|
7893
3977
9752
|
Giải Năm G.5 | 5658 |
7060 |
3371 |
Giải Tư G.4 |
38195
09033
21794
23708
15365
28395
81878
|
68147
90508
27611
86470
59132
77820
06282
|
07316
98873
70968
10743
56257
98089
41468
|
Giải Ba G.3 |
67330
02623
|
83443
22993
|
64780
23842
|
Giải Nhì G.2 |
37116
|
69693
|
30930
|
Giải Nhất G.1 |
23919
|
60888
|
80914
|
Giải ĐB ĐB |
059381
|
804174
|
157627
|
Thông báo 
Bảng loto miền Nam - Lô XSMN Thứ 5
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 8 | 8 | |
1 | 6 7 9 | 1 | 4 6 |
2 | 3 | 0 | 6 7 |
3 | 0 3 | 2 2 | 0 |
4 | 0 | 3 3 7 | 2 3 |
5 | 8 | 2 7 | |
6 | 2 5 8 | 0 3 | 8 8 |
7 | 2 8 | 0 4 4 7 | 1 3 7 9 |
8 | 1 | 2 8 | 0 9 |
9 | 4 5 5 | 3 3 | 3 |
KQXSMN Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Nam Thứ năm
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 18 |
77 |
69 |
Giải Bảy G.7 | 486 |
253 |
413 |
Giải Sáu G.6 |
0410
1074
0064
|
8601
1678
3559
|
7476
2724
5635
|
Giải Năm G.5 | 3845 |
9067 |
1884 |
Giải Tư G.4 |
37234
97043
41691
15167
98924
50020
34417
|
00774
62200
99074
86954
51133
60179
60771
|
99140
21630
13901
93861
38083
56623
24866
|
Giải Ba G.3 |
44177
87413
|
27853
37900
|
50994
37434
|
Giải Nhì G.2 |
55950
|
63987
|
52404
|
Giải Nhất G.1 |
86744
|
81469
|
67582
|
Giải ĐB ĐB |
994609
|
012311
|
758798
|
Thông báo 
Bảng loto miền Nam - Lô XSMN Thứ 5
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 9 | 0 0 1 | 1 4 |
1 | 0 3 7 8 | 1 | 3 |
2 | 0 4 | 3 4 | |
3 | 4 | 3 | 0 4 5 |
4 | 3 4 5 | 0 | |
5 | 0 | 3 3 4 9 | |
6 | 4 7 | 7 9 | 1 6 9 |
7 | 4 7 | 1 4 4 7 8 9 | 6 |
8 | 6 | 7 | 2 3 4 |
9 | 1 | 4 8 |
XSMN Thứ 5 - Xổ Số Miền Nam Thứ năm
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 91 |
28 |
32 |
Giải Bảy G.7 | 484 |
770 |
551 |
Giải Sáu G.6 |
3883
4328
3122
|
2692
6443
9954
|
4174
2523
4568
|
Giải Năm G.5 | 5550 |
6581 |
6505 |
Giải Tư G.4 |
92336
01440
74115
45747
20395
11581
60588
|
11670
61554
86643
21194
42703
54728
01960
|
20368
90619
26151
96375
67463
14048
25401
|
Giải Ba G.3 |
14868
01986
|
56350
85115
|
29156
90703
|
Giải Nhì G.2 |
93516
|
12090
|
40444
|
Giải Nhất G.1 |
64049
|
19325
|
11099
|
Giải ĐB ĐB |
345314
|
276177
|
442184
|
Thông báo 
Bảng loto miền Nam - Lô XSMN Thứ 5
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3 | 1 3 5 | |
1 | 4 5 6 | 5 | 9 |
2 | 2 8 | 5 8 8 | 3 |
3 | 6 | 2 | |
4 | 0 7 9 | 3 3 | 4 8 |
5 | 0 | 0 4 4 | 1 1 6 |
6 | 8 | 0 | 3 8 8 |
7 | 0 0 7 | 4 5 | |
8 | 1 3 4 6 8 | 1 | 4 |
9 | 1 5 | 0 2 4 | 9 |
SXMN Thứ 5 - Sổ Xố Miền Nam Thứ năm
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 62 |
21 |
01 |
Giải Bảy G.7 | 273 |
125 |
597 |
Giải Sáu G.6 |
5408
1012
3430
|
3318
0867
6366
|
2614
5235
2536
|
Giải Năm G.5 | 7511 |
8102 |
5681 |
Giải Tư G.4 |
70160
28325
80103
01191
37732
32078
14933
|
81165
57740
61843
98173
10662
25671
84375
|
06313
21818
22055
57634
18553
78403
43685
|
Giải Ba G.3 |
35340
97578
|
36164
11353
|
70262
70158
|
Giải Nhì G.2 |
90275
|
12566
|
06278
|
Giải Nhất G.1 |
90336
|
93195
|
89766
|
Giải ĐB ĐB |
172271
|
562446
|
915514
|
Thông báo 
Bảng loto miền Nam - Lô XSMN Thứ 5
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3 8 | 2 | 1 3 |
1 | 1 2 | 8 | 3 4 4 8 |
2 | 5 | 1 5 | |
3 | 0 2 3 6 | 4 5 6 | |
4 | 0 | 0 3 6 | |
5 | 3 | 3 5 8 | |
6 | 0 2 | 2 4 5 6 6 7 | 2 6 |
7 | 1 3 5 8 8 | 1 3 5 | 8 |
8 | 1 5 | ||
9 | 1 | 5 | 7 |
KQXSMN Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Nam Thứ năm
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 58 |
55 |
30 |
Giải Bảy G.7 | 557 |
594 |
879 |
Giải Sáu G.6 |
5901
4085
2973
|
6154
0810
8766
|
5197
4452
2420
|
Giải Năm G.5 | 0389 |
1006 |
7278 |
Giải Tư G.4 |
15034
95719
69988
44038
79852
44192
92075
|
71549
30663
56304
48726
71702
87608
71426
|
68116
04466
48580
69975
53621
39418
83517
|
Giải Ba G.3 |
13634
33546
|
38836
31171
|
42498
75737
|
Giải Nhì G.2 |
21141
|
81388
|
19748
|
Giải Nhất G.1 |
64136
|
55338
|
15612
|
Giải ĐB ĐB |
569897
|
055915
|
919582
|
Thông báo 
Bảng loto miền Nam - Lô XSMN Thứ 5
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1 | 2 4 6 8 | |
1 | 9 | 0 5 | 2 6 7 8 |
2 | 6 6 | 0 1 | |
3 | 4 4 6 8 | 6 8 | 0 7 |
4 | 1 6 | 9 | 8 |
5 | 2 7 8 | 4 5 | 2 |
6 | 3 6 | 6 | |
7 | 3 5 | 1 | 5 8 9 |
8 | 5 8 9 | 8 | 0 2 |
9 | 2 7 | 4 | 7 8 |
Bài Mới Nhất
Bảng Lịch Mở Thưởng Xổ Số