XSMN Chủ nhật - Xổ Số Miền Nam chủ nhật
| Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 69 |
89 |
75 |
| Giải Bảy G.7 | 359 |
761 |
065 |
| Giải Sáu G.6 |
6223
1492
4845
|
2094
9849
0564
|
1603
1366
4069
|
| Giải Năm G.5 | 9100 |
6364 |
9268 |
| Giải Tư G.4 |
04013
58147
15214
02872
15177
18122
26449
|
23046
57642
75842
28843
13571
17969
08414
|
97037
30323
68192
46913
74517
57639
12890
|
| Giải Ba G.3 |
17381
42341
|
82876
41073
|
34166
06976
|
| Giải Nhì G.2 |
18303
|
20829
|
24333
|
| Giải Nhất G.1 |
63180
|
34966
|
48260
|
| Giải ĐB ĐB |
363164
|
831747
|
196484
|
Thông báo 
Bảng loto miền Nam - Lô XSMN Chủ nhật
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 0 3 | 3 | |
| 1 | 3 4 | 4 | 3 7 |
| 2 | 2 3 | 9 | 3 |
| 3 | 3 7 9 | ||
| 4 | 1 5 7 9 | 2 2 3 6 7 9 | |
| 5 | 9 | ||
| 6 | 4 9 | 1 4 4 6 9 | 0 5 6 6 8 9 |
| 7 | 2 7 | 1 3 6 | 5 6 |
| 8 | 0 1 | 9 | 4 |
| 9 | 2 | 4 | 0 2 |
SXMN Chủ nhật - Sổ Xố Miền Nam chủ nhật
| Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 79 |
76 |
12 |
| Giải Bảy G.7 | 983 |
572 |
940 |
| Giải Sáu G.6 |
5778
4743
0645
|
7438
2084
0730
|
4516
9321
0618
|
| Giải Năm G.5 | 8830 |
4403 |
2063 |
| Giải Tư G.4 |
62056
60898
28531
81552
14428
61431
92247
|
97884
57550
73704
38744
71831
91393
05177
|
73780
27519
02833
74257
96787
52492
93327
|
| Giải Ba G.3 |
82404
41676
|
18978
07900
|
75528
66750
|
| Giải Nhì G.2 |
91075
|
27638
|
66305
|
| Giải Nhất G.1 |
41287
|
32166
|
67856
|
| Giải ĐB ĐB |
828424
|
485425
|
686518
|
Thông báo 
Bảng loto miền Nam - Lô XSMN Chủ nhật
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 4 | 0 3 4 | 5 |
| 1 | 2 6 8 8 9 | ||
| 2 | 4 8 | 5 | 1 7 8 |
| 3 | 0 1 1 | 0 1 8 8 | 3 |
| 4 | 3 5 7 | 4 | 0 |
| 5 | 2 6 | 0 | 0 6 7 |
| 6 | 6 | 3 | |
| 7 | 5 6 8 9 | 2 6 7 8 | |
| 8 | 3 7 | 4 4 | 0 7 |
| 9 | 8 | 3 | 2 |
KQXSMN Chủ nhật - Kết Quả Xổ Số Miền Nam chủ nhật
| Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 99 |
67 |
12 |
| Giải Bảy G.7 | 579 |
653 |
531 |
| Giải Sáu G.6 |
0004
1270
9789
|
7277
1521
0407
|
0267
4804
3534
|
| Giải Năm G.5 | 6817 |
3946 |
3123 |
| Giải Tư G.4 |
80907
55795
94077
12671
24449
05789
66354
|
96596
70305
39947
58566
34124
80104
73944
|
10616
46905
81174
16857
47751
03911
32089
|
| Giải Ba G.3 |
29068
06539
|
39950
24788
|
61025
97098
|
| Giải Nhì G.2 |
67701
|
82683
|
81137
|
| Giải Nhất G.1 |
01891
|
21496
|
87993
|
| Giải ĐB ĐB |
198430
|
002911
|
573077
|
Thông báo 
Bảng loto miền Nam - Lô XSMN Chủ nhật
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 1 4 7 | 4 5 7 | 4 5 |
| 1 | 7 | 1 | 1 2 6 |
| 2 | 1 4 | 3 5 | |
| 3 | 0 9 | 1 4 7 | |
| 4 | 9 | 4 6 7 | |
| 5 | 4 | 0 3 | 1 7 |
| 6 | 8 | 6 7 | 7 |
| 7 | 0 1 7 9 | 7 | 4 7 |
| 8 | 9 9 | 3 8 | 9 |
| 9 | 1 5 9 | 6 6 | 3 8 |
XSMN Chủ nhật - Xổ Số Miền Nam chủ nhật
| Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 33 |
26 |
03 |
| Giải Bảy G.7 | 068 |
822 |
559 |
| Giải Sáu G.6 |
3602
7327
2892
|
8879
7071
0927
|
0165
0935
4730
|
| Giải Năm G.5 | 7245 |
6939 |
7099 |
| Giải Tư G.4 |
72163
20982
12059
55617
65098
94422
64949
|
93254
03026
55271
41119
58359
10568
56857
|
98411
03919
06294
77797
87901
14801
47285
|
| Giải Ba G.3 |
96184
33447
|
74203
70397
|
10819
71771
|
| Giải Nhì G.2 |
96194
|
47962
|
34749
|
| Giải Nhất G.1 |
39908
|
83313
|
80845
|
| Giải ĐB ĐB |
996357
|
662106
|
346573
|
Thông báo 
Bảng loto miền Nam - Lô XSMN Chủ nhật
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 2 8 | 3 6 | 1 1 3 |
| 1 | 7 | 3 9 | 1 9 9 |
| 2 | 2 7 | 2 6 6 7 | |
| 3 | 3 | 9 | 0 5 |
| 4 | 5 7 9 | 5 9 | |
| 5 | 7 9 | 4 7 9 | 9 |
| 6 | 3 8 | 2 8 | 5 |
| 7 | 1 1 9 | 1 3 | |
| 8 | 2 4 | 5 | |
| 9 | 2 4 8 | 7 | 4 7 9 |
SXMN Chủ nhật - Sổ Xố Miền Nam chủ nhật
| Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 38 |
27 |
09 |
| Giải Bảy G.7 | 888 |
400 |
922 |
| Giải Sáu G.6 |
6073
0105
7655
|
9668
0822
0800
|
9109
0453
0963
|
| Giải Năm G.5 | 3865 |
4404 |
6033 |
| Giải Tư G.4 |
58393
54166
53787
62206
72043
39192
49880
|
03089
21479
59926
32431
91694
54527
15471
|
04701
80868
89087
42230
52034
16377
40867
|
| Giải Ba G.3 |
76077
96974
|
85476
78911
|
03032
11011
|
| Giải Nhì G.2 |
52722
|
05828
|
35668
|
| Giải Nhất G.1 |
88113
|
54269
|
02078
|
| Giải ĐB ĐB |
840922
|
709244
|
401727
|
Thông báo 
Bảng loto miền Nam - Lô XSMN Chủ nhật
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 5 6 | 0 0 4 | 1 9 9 |
| 1 | 3 | 1 | 1 |
| 2 | 2 2 | 2 6 7 7 8 | 2 7 |
| 3 | 8 | 1 | 0 2 3 4 |
| 4 | 3 | 4 | |
| 5 | 5 | 3 | |
| 6 | 5 6 | 8 9 | 3 7 8 8 |
| 7 | 3 4 7 | 1 6 9 | 7 8 |
| 8 | 0 7 8 | 9 | 7 |
| 9 | 2 3 | 4 |
Trang XSMN chủ nhật cập nhật nhanh và chính xác kết quả xổ số Miền Nam ngày chủ nhật hàng tuần trực tiếp từ trường quay. Tại đây, người chơi có thể tra cứu đầy đủ thông tin về các giải thưởng từ giải nhất đến giải đặc biệt của xổ số miền Bắc.
Hệ thống hiển thị kết quả rõ ràng, dễ theo dõi, đồng thời lưu trữ dữ liệu các kỳ quay trước giúp bạn so sánh và phân tích xu hướng. Ngoài ra, trang cũng hỗ trợ tra cứu XSMN chủ nhật cho nhiều tuần gần nhất, đảm bảo tính tiện lợi và minh bạch.
Toàn bộ thông tin được lấy trực tiếp từ kết quả mở thưởng chính thức, mang đến cho bạn trải nghiệm tra cứu nhanh chóng, chính xác, phục vụ cả nhu cầu giải trí và tham khảo thống kê xổ số.
Bài Mới Nhất
Bảng Lịch Mở Thưởng Xổ Số




