XSMT Chủ nhật - Xổ Số Miền Trung chủ nhật
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 77 |
63 |
45 |
Giải Bảy G.7 | 294 |
616 |
093 |
Giải Sáu G.6 |
4650
8285
2902
|
8577
7377
0001
|
2182
1412
8738
|
Giải Năm G.5 | 7260 |
0364 |
5336 |
Giải Tư G.4 |
59214
63985
97684
39588
19108
04526
27656
|
90637
31431
21552
50604
79959
47140
42370
|
23585
45493
47400
82858
45325
47764
35308
|
Giải Ba G.3 |
14351
84767
|
72731
23697
|
49117
96866
|
Giải Nhì G.2 |
89762
|
95855
|
96588
|
Giải Nhất G.1 |
08803
|
65110
|
33842
|
Giải ĐB ĐB |
023054
|
848314
|
364275
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Chủ nhật
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
0 | 2 3 8 | 1 4 | 0 8 |
1 | 4 | 0 4 6 | 2 7 |
2 | 6 | 5 | |
3 | 1 1 7 | 6 8 | |
4 | 0 | 2 5 | |
5 | 0 1 4 6 | 2 5 9 | 8 |
6 | 0 2 7 | 3 4 | 4 6 |
7 | 7 | 0 7 7 | 5 |
8 | 4 5 5 8 | 2 5 8 | |
9 | 4 | 7 | 3 3 |
SXMT Chủ nhật - Sổ Xố Miền Trung chủ nhật
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 22 |
06 |
04 |
Giải Bảy G.7 | 071 |
606 |
336 |
Giải Sáu G.6 |
4152
2429
5621
|
8903
3533
7844
|
3633
2647
5948
|
Giải Năm G.5 | 1398 |
7558 |
5009 |
Giải Tư G.4 |
02819
84047
59247
01352
11978
34597
58100
|
70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
|
07393
11521
80577
39484
00465
20487
87592
|
Giải Ba G.3 |
94867
03750
|
42661
04833
|
54129
21534
|
Giải Nhì G.2 |
73129
|
02030
|
67953
|
Giải Nhất G.1 |
61640
|
36506
|
50028
|
Giải ĐB ĐB |
276788
|
179674
|
025671
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Chủ nhật
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
0 | 0 | 3 4 6 6 6 | 4 9 |
1 | 9 | ||
2 | 1 2 9 9 | 0 5 | 1 8 9 |
3 | 0 3 3 6 | 3 4 6 | |
4 | 0 7 7 | 4 | 7 8 |
5 | 0 2 2 | 8 | 3 |
6 | 7 | 1 | 5 |
7 | 1 8 | 4 5 5 | 1 7 |
8 | 8 | 5 | 4 7 |
9 | 7 8 | 2 3 |
KQXSMT Chủ nhật - Kết Quả Xổ Số Miền Trung chủ nhật
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 20 |
34 |
78 |
Giải Bảy G.7 | 873 |
115 |
787 |
Giải Sáu G.6 |
1788
8417
8435
|
8561
6810
9211
|
7106
9428
0892
|
Giải Năm G.5 | 3413 |
7442 |
7363 |
Giải Tư G.4 |
17298
54207
14837
09200
02833
70265
61615
|
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
|
31304
52824
90054
04672
89829
82643
96567
|
Giải Ba G.3 |
65371
95959
|
77292
36754
|
41258
55604
|
Giải Nhì G.2 |
04503
|
22605
|
29176
|
Giải Nhất G.1 |
32354
|
99027
|
77165
|
Giải ĐB ĐB |
936350
|
643539
|
321036
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Chủ nhật
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
0 | 0 3 7 | 5 7 | 4 4 6 |
1 | 3 5 7 | 0 1 5 | |
2 | 0 | 7 8 | 4 8 9 |
3 | 3 5 7 | 4 8 9 | 6 |
4 | 2 | 3 | |
5 | 0 4 9 | 4 | 4 8 |
6 | 5 | 1 4 4 | 3 5 7 |
7 | 1 3 | 2 4 | 2 6 8 |
8 | 8 | 7 | |
9 | 8 | 2 | 2 |
XSMT Chủ nhật - Xổ Số Miền Trung chủ nhật
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 52 |
10 |
38 |
Giải Bảy G.7 | 457 |
649 |
280 |
Giải Sáu G.6 |
4438
2920
1320
|
3684
8712
8169
|
9871
9191
3367
|
Giải Năm G.5 | 4029 |
6810 |
0113 |
Giải Tư G.4 |
92737
33997
18851
60864
32334
93266
82895
|
45846
17234
96951
68335
32312
96714
99832
|
68725
94983
42477
67568
01400
01869
98504
|
Giải Ba G.3 |
27456
62422
|
86811
67224
|
30046
43116
|
Giải Nhì G.2 |
87630
|
55648
|
51247
|
Giải Nhất G.1 |
72627
|
32200
|
96867
|
Giải ĐB ĐB |
020954
|
274909
|
555275
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Chủ nhật
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
0 | 0 9 | 0 4 | |
1 | 0 0 1 2 2 4 | 3 6 | |
2 | 0 0 2 7 9 | 4 | 5 |
3 | 0 4 7 8 | 2 4 5 | 8 |
4 | 6 8 9 | 6 7 | |
5 | 1 2 4 6 7 | 1 | |
6 | 4 6 | 9 | 7 7 8 9 |
7 | 1 5 7 | ||
8 | 4 | 0 3 | |
9 | 5 7 | 1 |
SXMT Chủ nhật - Sổ Xố Miền Trung chủ nhật
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 47 |
73 |
53 |
Giải Bảy G.7 | 845 |
629 |
557 |
Giải Sáu G.6 |
1918
1708
0089
|
9104
8228
0153
|
4961
7786
4653
|
Giải Năm G.5 | 6668 |
5556 |
8517 |
Giải Tư G.4 |
28404
74500
29610
95871
92174
42796
84786
|
65395
81517
03965
59854
20357
37741
39048
|
71464
25130
82654
17418
47870
48893
27480
|
Giải Ba G.3 |
88392
11932
|
37443
21915
|
62813
17981
|
Giải Nhì G.2 |
28064
|
57460
|
53231
|
Giải Nhất G.1 |
06178
|
97224
|
67515
|
Giải ĐB ĐB |
131029
|
650472
|
842075
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Chủ nhật
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
0 | 0 4 8 | 4 | |
1 | 0 8 | 5 7 | 3 5 7 8 |
2 | 9 | 4 8 9 | |
3 | 2 | 0 1 | |
4 | 5 7 | 1 3 8 | |
5 | 3 4 6 7 | 3 3 4 7 | |
6 | 4 8 | 0 5 | 1 4 |
7 | 1 4 8 | 2 3 | 0 5 |
8 | 6 9 | 0 1 6 | |
9 | 2 6 | 5 | 3 |
Bài Mới Nhất
Bảng Lịch Mở Thưởng Xổ Số