XSMT Thứ 3 - Xổ Số Miền Trung Thứ ba
Giải | DakLak | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 89 |
72 |
Giải Bảy G.7 | 748 |
358 |
Giải Sáu G.6 |
8602
5970
4373
|
1563
0783
4213
|
Giải Năm G.5 | 9036 |
2545 |
Giải Tư G.4 |
40516
48114
48535
38527
84372
47649
35129
|
82444
62374
28800
35338
26719
49111
58076
|
Giải Ba G.3 |
83783
83223
|
51194
66718
|
Giải Nhì G.2 |
66239
|
54191
|
Giải Nhất G.1 |
95530
|
01486
|
Giải ĐB ĐB |
990978
|
863157
|
Thông báo 
SXMT Thứ 3 - Sổ Xố Miền Trung Thứ ba
Giải | DakLak | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 16 |
64 |
Giải Bảy G.7 | 148 |
272 |
Giải Sáu G.6 |
8468
5456
4551
|
0221
4588
9035
|
Giải Năm G.5 | 5137 |
5182 |
Giải Tư G.4 |
90033
26698
79828
63255
62377
73725
92462
|
39575
83493
61523
09634
01636
94545
17632
|
Giải Ba G.3 |
92819
84066
|
09397
88851
|
Giải Nhì G.2 |
21624
|
56205
|
Giải Nhất G.1 |
05662
|
11672
|
Giải ĐB ĐB |
261211
|
576782
|
Thông báo 
KQXSMT Thứ 3 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ ba
Giải | DakLak | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 57 |
71 |
Giải Bảy G.7 | 478 |
189 |
Giải Sáu G.6 |
1422
2215
2503
|
5718
3987
3221
|
Giải Năm G.5 | 1153 |
4811 |
Giải Tư G.4 |
39240
92198
04221
16203
16433
47909
54013
|
71605
61316
24346
09387
89239
90265
80937
|
Giải Ba G.3 |
92056
70551
|
40014
56873
|
Giải Nhì G.2 |
66271
|
48077
|
Giải Nhất G.1 |
66874
|
53349
|
Giải ĐB ĐB |
720924
|
436433
|
Thông báo 
XSMT Thứ 3 - Xổ Số Miền Trung Thứ ba
Giải | DakLak | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 49 |
17 |
Giải Bảy G.7 | 238 |
461 |
Giải Sáu G.6 |
3958
2814
4225
|
1157
6419
8904
|
Giải Năm G.5 | 0916 |
6469 |
Giải Tư G.4 |
03078
42885
83042
95424
55359
78071
43160
|
87883
88722
47028
98816
03914
21098
81841
|
Giải Ba G.3 |
69517
33262
|
93940
73029
|
Giải Nhì G.2 |
71975
|
89607
|
Giải Nhất G.1 |
14982
|
89720
|
Giải ĐB ĐB |
682896
|
514105
|
Thông báo 
SXMT Thứ 3 - Sổ Xố Miền Trung Thứ ba
Giải | DakLak | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 52 |
99 |
Giải Bảy G.7 | 300 |
030 |
Giải Sáu G.6 |
0595
0170
7358
|
4784
8893
5440
|
Giải Năm G.5 | 5048 |
7161 |
Giải Tư G.4 |
20250
71685
69903
17276
78541
76013
68658
|
72633
12741
74792
93987
14856
98430
58298
|
Giải Ba G.3 |
18701
25268
|
45138
38289
|
Giải Nhì G.2 |
15006
|
26532
|
Giải Nhất G.1 |
29098
|
44892
|
Giải ĐB ĐB |
313708
|
606901
|
Thông báo 
Bài Mới Nhất
Bảng Lịch Mở Thưởng Xổ Số