XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
| Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 58 |
80 |
66 |
| Giải Bảy G.7 | 818 |
945 |
513 |
| Giải Sáu G.6 |
0185
6597
1162
|
6379
4841
9769
|
0459
9723
8594
|
| Giải Năm G.5 | 4253 |
1699 |
8093 |
| Giải Tư G.4 |
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726
|
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
|
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578
|
| Giải Ba G.3 |
85027
34140
|
42952
09519
|
32911
46674
|
| Giải Nhì G.2 |
51721
|
43533
|
65113
|
| Giải Nhất G.1 |
50886
|
83570
|
14563
|
| Giải ĐB ĐB |
187487
|
149225
|
838004
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 4 6 | ||
| 1 | 1 2 8 | 5 9 | 1 3 3 |
| 2 | 1 4 6 7 8 8 | 5 7 | 3 |
| 3 | 1 3 | 3 4 | |
| 4 | 0 | 1 3 5 | |
| 5 | 3 8 8 | 2 2 | 9 |
| 6 | 2 | 9 | 0 3 6 |
| 7 | 0 9 | 4 8 | |
| 8 | 5 6 7 | 0 7 9 | 3 |
| 9 | 7 | 9 | 3 4 7 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
| Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 26 |
96 |
26 |
| Giải Bảy G.7 | 994 |
112 |
741 |
| Giải Sáu G.6 |
6016
6595
9129
|
2148
7799
0118
|
7648
1404
0744
|
| Giải Năm G.5 | 2752 |
4440 |
8414 |
| Giải Tư G.4 |
73893
61374
75327
11009
10410
75491
77937
|
71830
86354
68031
35132
03135
75627
60442
|
15187
81157
48634
75094
37476
63427
76226
|
| Giải Ba G.3 |
64382
59029
|
85094
02720
|
14111
31391
|
| Giải Nhì G.2 |
23310
|
54615
|
85537
|
| Giải Nhất G.1 |
69895
|
28667
|
83494
|
| Giải ĐB ĐB |
737859
|
680822
|
965524
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 4 | |
| 1 | 0 0 6 | 2 5 8 | 1 4 |
| 2 | 6 7 9 9 | 0 2 7 | 4 6 6 7 |
| 3 | 7 | 0 1 2 5 | 4 7 |
| 4 | 0 2 8 | 1 4 8 | |
| 5 | 2 9 | 4 | 7 |
| 6 | 7 | ||
| 7 | 4 | 6 | |
| 8 | 2 | 7 | |
| 9 | 1 3 4 5 5 | 4 6 9 | 1 4 4 |
KQXSMT Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ năm
| Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 97 |
69 |
65 |
| Giải Bảy G.7 | 183 |
162 |
455 |
| Giải Sáu G.6 |
6916
7369
0714
|
5686
1488
8600
|
2909
0932
8155
|
| Giải Năm G.5 | 0311 |
4392 |
3890 |
| Giải Tư G.4 |
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014
|
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483
|
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
|
| Giải Ba G.3 |
96312
30904
|
59176
88043
|
60950
05405
|
| Giải Nhì G.2 |
92584
|
94416
|
95651
|
| Giải Nhất G.1 |
60190
|
61954
|
95297
|
| Giải ĐB ĐB |
314630
|
414063
|
464198
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 4 5 | 0 | 5 6 8 9 |
| 1 | 1 2 4 4 6 | 6 | 2 7 |
| 2 | 7 | ||
| 3 | 0 1 4 | 8 | 2 |
| 4 | 6 9 | 3 3 | 4 |
| 5 | 2 4 6 | 0 1 4 5 5 | |
| 6 | 9 | 2 3 8 9 | 5 |
| 7 | 6 | 6 | |
| 8 | 3 4 | 3 6 8 | |
| 9 | 0 7 | 2 6 | 0 7 8 |
XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
| Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 97 |
05 |
58 |
| Giải Bảy G.7 | 565 |
194 |
962 |
| Giải Sáu G.6 |
7510
8582
6019
|
2741
5850
7674
|
7893
5094
5675
|
| Giải Năm G.5 | 2891 |
5918 |
2115 |
| Giải Tư G.4 |
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
|
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
|
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
|
| Giải Ba G.3 |
24540
95244
|
73669
54017
|
48205
65526
|
| Giải Nhì G.2 |
96559
|
01666
|
01054
|
| Giải Nhất G.1 |
25932
|
72925
|
94038
|
| Giải ĐB ĐB |
894041
|
404233
|
728951
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 5 9 | 5 |
| 1 | 0 9 9 | 7 8 | 5 |
| 2 | 5 5 6 | 0 6 | |
| 3 | 1 2 | 3 | 0 2 8 |
| 4 | 0 1 4 | 1 4 4 6 | |
| 5 | 4 5 8 9 | 0 | 1 4 8 |
| 6 | 3 5 | 5 6 9 | 2 3 |
| 7 | 4 | 3 5 | |
| 8 | 2 | ||
| 9 | 1 7 | 4 | 3 4 6 7 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
| Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 96 |
52 |
31 |
| Giải Bảy G.7 | 824 |
855 |
106 |
| Giải Sáu G.6 |
4916
0329
3842
|
2974
7837
4343
|
9118
1020
5757
|
| Giải Năm G.5 | 0902 |
3730 |
2231 |
| Giải Tư G.4 |
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
|
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
|
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
|
| Giải Ba G.3 |
67688
46319
|
92147
51537
|
35786
01805
|
| Giải Nhì G.2 |
11950
|
71158
|
94902
|
| Giải Nhất G.1 |
37217
|
87959
|
20646
|
| Giải ĐB ĐB |
826578
|
524605
|
033339
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 2 3 5 | 0 5 | 2 5 6 6 |
| 1 | 6 7 9 | 7 8 | |
| 2 | 4 9 9 | 3 | 0 |
| 3 | 7 | 0 7 7 | 1 1 9 |
| 4 | 2 | 3 7 8 | 6 |
| 5 | 0 | 2 5 8 9 | 2 7 7 |
| 6 | 0 | 1 | 1 7 |
| 7 | 8 | 4 | |
| 8 | 0 8 | 3 3 9 | 0 6 |
| 9 | 6 8 |
Trang XSMT thứ 5 cập nhật nhanh và chính xác kết quả xổ số Miền Trung ngày thứ 5 hàng tuần trực tiếp từ trường quay. Tại đây, người chơi có thể tra cứu đầy đủ thông tin về các giải thưởng từ giải nhất đến giải đặc biệt của xổ số miền Bắc.
Hệ thống hiển thị kết quả rõ ràng, dễ theo dõi, đồng thời lưu trữ dữ liệu các kỳ quay trước giúp bạn so sánh và phân tích xu hướng. Ngoài ra, trang cũng hỗ trợ tra cứu XSMT thứ 5 cho nhiều tuần gần nhất, đảm bảo tính tiện lợi và minh bạch.
Toàn bộ thông tin được lấy trực tiếp từ kết quả mở thưởng chính thức, mang đến cho bạn trải nghiệm tra cứu nhanh chóng, chính xác, phục vụ cả nhu cầu giải trí và tham khảo thống kê xổ số.
Bài Mới Nhất
Bảng Lịch Mở Thưởng Xổ Số




