XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
| Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 97 |
69 |
65 |
| Giải Bảy G.7 | 183 |
162 |
455 |
| Giải Sáu G.6 |
6916
7369
0714
|
5686
1488
8600
|
2909
0932
8155
|
| Giải Năm G.5 | 0311 |
4392 |
3890 |
| Giải Tư G.4 |
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014
|
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483
|
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
|
| Giải Ba G.3 |
96312
30904
|
59176
88043
|
60950
05405
|
| Giải Nhì G.2 |
92584
|
94416
|
95651
|
| Giải Nhất G.1 |
60190
|
61954
|
95297
|
| Giải ĐB ĐB |
314630
|
414063
|
464198
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 4 5 | 0 | 5 6 8 9 |
| 1 | 1 2 4 4 6 | 6 | 2 7 |
| 2 | 7 | ||
| 3 | 0 1 4 | 8 | 2 |
| 4 | 6 9 | 3 3 | 4 |
| 5 | 2 4 6 | 0 1 4 5 5 | |
| 6 | 9 | 2 3 8 9 | 5 |
| 7 | 6 | 6 | |
| 8 | 3 4 | 3 6 8 | |
| 9 | 0 7 | 2 6 | 0 7 8 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
| Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 97 |
05 |
58 |
| Giải Bảy G.7 | 565 |
194 |
962 |
| Giải Sáu G.6 |
7510
8582
6019
|
2741
5850
7674
|
7893
5094
5675
|
| Giải Năm G.5 | 2891 |
5918 |
2115 |
| Giải Tư G.4 |
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
|
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
|
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
|
| Giải Ba G.3 |
24540
95244
|
73669
54017
|
48205
65526
|
| Giải Nhì G.2 |
96559
|
01666
|
01054
|
| Giải Nhất G.1 |
25932
|
72925
|
94038
|
| Giải ĐB ĐB |
894041
|
404233
|
728951
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 5 9 | 5 |
| 1 | 0 9 9 | 7 8 | 5 |
| 2 | 5 5 6 | 0 6 | |
| 3 | 1 2 | 3 | 0 2 8 |
| 4 | 0 1 4 | 1 4 4 6 | |
| 5 | 4 5 8 9 | 0 | 1 4 8 |
| 6 | 3 5 | 5 6 9 | 2 3 |
| 7 | 4 | 3 5 | |
| 8 | 2 | ||
| 9 | 1 7 | 4 | 3 4 6 7 |
KQXSMT Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ năm
| Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 96 |
52 |
31 |
| Giải Bảy G.7 | 824 |
855 |
106 |
| Giải Sáu G.6 |
4916
0329
3842
|
2974
7837
4343
|
9118
1020
5757
|
| Giải Năm G.5 | 0902 |
3730 |
2231 |
| Giải Tư G.4 |
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
|
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
|
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
|
| Giải Ba G.3 |
67688
46319
|
92147
51537
|
35786
01805
|
| Giải Nhì G.2 |
11950
|
71158
|
94902
|
| Giải Nhất G.1 |
37217
|
87959
|
20646
|
| Giải ĐB ĐB |
826578
|
524605
|
033339
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 2 3 5 | 0 5 | 2 5 6 6 |
| 1 | 6 7 9 | 7 8 | |
| 2 | 4 9 9 | 3 | 0 |
| 3 | 7 | 0 7 7 | 1 1 9 |
| 4 | 2 | 3 7 8 | 6 |
| 5 | 0 | 2 5 8 9 | 2 7 7 |
| 6 | 0 | 1 | 1 7 |
| 7 | 8 | 4 | |
| 8 | 0 8 | 3 3 9 | 0 6 |
| 9 | 6 8 |
XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
| Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 05 |
27 |
16 |
| Giải Bảy G.7 | 494 |
994 |
998 |
| Giải Sáu G.6 |
4554
2513
1124
|
7535
9569
9054
|
4681
4598
3390
|
| Giải Năm G.5 | 4829 |
1254 |
5661 |
| Giải Tư G.4 |
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
|
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
|
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
|
| Giải Ba G.3 |
62165
04350
|
92798
53490
|
06107
96918
|
| Giải Nhì G.2 |
49765
|
69232
|
77029
|
| Giải Nhất G.1 |
93930
|
92297
|
63140
|
| Giải ĐB ĐB |
562990
|
891563
|
432514
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 0 5 | 2 3 | 4 7 |
| 1 | 3 6 | 8 | 4 4 6 7 8 |
| 2 | 0 4 9 | 5 7 | 9 |
| 3 | 0 | 0 2 5 | |
| 4 | 8 | 7 | 0 6 9 |
| 5 | 0 1 4 | 4 4 | 0 |
| 6 | 5 5 6 | 3 9 | 1 |
| 7 | 8 | ||
| 8 | 7 | 1 | |
| 9 | 0 4 9 | 0 4 7 8 | 0 8 8 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
| Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 88 |
70 |
90 |
| Giải Bảy G.7 | 369 |
071 |
508 |
| Giải Sáu G.6 |
2446
5272
3719
|
4401
0549
3884
|
2212
5905
6032
|
| Giải Năm G.5 | 2496 |
7578 |
0768 |
| Giải Tư G.4 |
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
|
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
|
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
|
| Giải Ba G.3 |
86244
30539
|
72645
93377
|
63513
94200
|
| Giải Nhì G.2 |
02134
|
95075
|
40022
|
| Giải Nhất G.1 |
71936
|
89123
|
73475
|
| Giải ĐB ĐB |
091434
|
548107
|
453805
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 1 7 | 0 2 4 4 5 5 8 | |
| 1 | 2 9 | 1 9 | 2 3 |
| 2 | 3 9 | 1 2 | |
| 3 | 1 4 4 5 6 9 | 2 | |
| 4 | 4 6 | 5 9 | |
| 5 | 0 | 0 | 6 |
| 6 | 6 9 | 4 8 8 | |
| 7 | 2 | 0 1 2 5 7 8 | 5 |
| 8 | 8 | 4 7 | |
| 9 | 6 7 8 | 6 | 0 |
Trang XSMT thứ 5 cập nhật nhanh và chính xác kết quả xổ số Miền Trung ngày thứ 5 hàng tuần trực tiếp từ trường quay. Tại đây, người chơi có thể tra cứu đầy đủ thông tin về các giải thưởng từ giải nhất đến giải đặc biệt của xổ số miền Bắc.
Hệ thống hiển thị kết quả rõ ràng, dễ theo dõi, đồng thời lưu trữ dữ liệu các kỳ quay trước giúp bạn so sánh và phân tích xu hướng. Ngoài ra, trang cũng hỗ trợ tra cứu XSMT thứ 5 cho nhiều tuần gần nhất, đảm bảo tính tiện lợi và minh bạch.
Toàn bộ thông tin được lấy trực tiếp từ kết quả mở thưởng chính thức, mang đến cho bạn trải nghiệm tra cứu nhanh chóng, chính xác, phục vụ cả nhu cầu giải trí và tham khảo thống kê xổ số.
Bài Mới Nhất
Bảng Lịch Mở Thưởng Xổ Số




