XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
| Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 79 |
38 |
36 |
| Giải Bảy G.7 | 957 |
092 |
522 |
| Giải Sáu G.6 |
4015
8634
5220
|
4949
0533
1316
|
3789
8542
4672
|
| Giải Năm G.5 | 4918 |
0067 |
3947 |
| Giải Tư G.4 |
89885
04730
62174
14663
31084
22005
25428
|
23996
42886
84294
86771
17049
11519
48406
|
67898
78698
39464
46873
58156
08992
54458
|
| Giải Ba G.3 |
33824
69412
|
99534
74845
|
16799
86306
|
| Giải Nhì G.2 |
86815
|
95400
|
07320
|
| Giải Nhất G.1 |
32224
|
73317
|
85953
|
| Giải ĐB ĐB |
069617
|
360111
|
664082
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 5 | 0 6 | 6 |
| 1 | 2 5 5 7 8 | 1 6 7 9 | |
| 2 | 0 4 4 8 | 0 2 | |
| 3 | 0 4 | 3 4 8 | 6 |
| 4 | 5 9 9 | 2 7 | |
| 5 | 7 | 3 6 8 | |
| 6 | 3 | 7 | 4 |
| 7 | 4 9 | 1 | 2 3 |
| 8 | 4 5 | 6 | 2 9 |
| 9 | 2 4 6 | 2 8 8 9 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
| Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 72 |
75 |
41 |
| Giải Bảy G.7 | 608 |
106 |
345 |
| Giải Sáu G.6 |
3340
7307
9790
|
6862
0287
9886
|
8120
0471
2001
|
| Giải Năm G.5 | 0537 |
4840 |
0037 |
| Giải Tư G.4 |
22229
53032
32580
97366
22614
72444
28767
|
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
|
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
|
| Giải Ba G.3 |
67488
08570
|
84597
30578
|
62943
59108
|
| Giải Nhì G.2 |
81962
|
83451
|
25663
|
| Giải Nhất G.1 |
57261
|
71541
|
62561
|
| Giải ĐB ĐB |
510623
|
429338
|
530553
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 7 8 | 6 | 1 8 |
| 1 | 4 | ||
| 2 | 3 9 | 4 | 0 |
| 3 | 2 7 | 8 | 7 |
| 4 | 0 4 | 0 1 | 1 3 5 7 |
| 5 | 1 1 5 | 3 9 | |
| 6 | 1 2 6 7 | 2 | 1 2 3 |
| 7 | 0 2 | 3 5 8 9 | 1 5 5 |
| 8 | 0 8 | 0 6 7 | |
| 9 | 0 | 2 7 | 2 9 |
KQXSMT Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ năm
| Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 07 |
74 |
56 |
| Giải Bảy G.7 | 365 |
596 |
036 |
| Giải Sáu G.6 |
7424
6007
4969
|
4656
9262
5978
|
9480
1574
0093
|
| Giải Năm G.5 | 0243 |
3896 |
2275 |
| Giải Tư G.4 |
82752
37519
48796
37866
16547
96530
80978
|
22533
99154
69072
00444
81032
86631
37961
|
17146
54346
05328
29133
53046
91809
30500
|
| Giải Ba G.3 |
85847
93586
|
30717
94838
|
11503
29831
|
| Giải Nhì G.2 |
46547
|
69919
|
75539
|
| Giải Nhất G.1 |
93593
|
61958
|
63030
|
| Giải ĐB ĐB |
656619
|
571105
|
805961
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 7 7 | 5 | 0 3 9 |
| 1 | 9 9 | 7 9 | |
| 2 | 4 | 8 | |
| 3 | 0 | 1 2 3 8 | 0 1 3 6 9 |
| 4 | 3 7 7 7 | 4 | 6 6 6 |
| 5 | 2 | 4 6 8 | 6 |
| 6 | 5 6 9 | 1 2 | 1 |
| 7 | 8 | 2 4 8 | 4 5 |
| 8 | 6 | 0 | |
| 9 | 3 6 | 6 6 | 3 |
XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
| Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 58 |
80 |
66 |
| Giải Bảy G.7 | 818 |
945 |
513 |
| Giải Sáu G.6 |
0185
6597
1162
|
6379
4841
9769
|
0459
9723
8594
|
| Giải Năm G.5 | 4253 |
1699 |
8093 |
| Giải Tư G.4 |
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726
|
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
|
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578
|
| Giải Ba G.3 |
85027
34140
|
42952
09519
|
32911
46674
|
| Giải Nhì G.2 |
51721
|
43533
|
65113
|
| Giải Nhất G.1 |
50886
|
83570
|
14563
|
| Giải ĐB ĐB |
187487
|
149225
|
838004
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 4 6 | ||
| 1 | 1 2 8 | 5 9 | 1 3 3 |
| 2 | 1 4 6 7 8 8 | 5 7 | 3 |
| 3 | 1 3 | 3 4 | |
| 4 | 0 | 1 3 5 | |
| 5 | 3 8 8 | 2 2 | 9 |
| 6 | 2 | 9 | 0 3 6 |
| 7 | 0 9 | 4 8 | |
| 8 | 5 6 7 | 0 7 9 | 3 |
| 9 | 7 | 9 | 3 4 7 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
| Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 26 |
96 |
26 |
| Giải Bảy G.7 | 994 |
112 |
741 |
| Giải Sáu G.6 |
6016
6595
9129
|
2148
7799
0118
|
7648
1404
0744
|
| Giải Năm G.5 | 2752 |
4440 |
8414 |
| Giải Tư G.4 |
73893
61374
75327
11009
10410
75491
77937
|
71830
86354
68031
35132
03135
75627
60442
|
15187
81157
48634
75094
37476
63427
76226
|
| Giải Ba G.3 |
64382
59029
|
85094
02720
|
14111
31391
|
| Giải Nhì G.2 |
23310
|
54615
|
85537
|
| Giải Nhất G.1 |
69895
|
28667
|
83494
|
| Giải ĐB ĐB |
737859
|
680822
|
965524
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 4 | |
| 1 | 0 0 6 | 2 5 8 | 1 4 |
| 2 | 6 7 9 9 | 0 2 7 | 4 6 6 7 |
| 3 | 7 | 0 1 2 5 | 4 7 |
| 4 | 0 2 8 | 1 4 8 | |
| 5 | 2 9 | 4 | 7 |
| 6 | 7 | ||
| 7 | 4 | 6 | |
| 8 | 2 | 7 | |
| 9 | 1 3 4 5 5 | 4 6 9 | 1 4 4 |
Trang XSMT thứ 5 cập nhật nhanh và chính xác kết quả xổ số Miền Trung ngày thứ 5 hàng tuần trực tiếp từ trường quay. Tại đây, người chơi có thể tra cứu đầy đủ thông tin về các giải thưởng từ giải nhất đến giải đặc biệt của xổ số miền Bắc.
Hệ thống hiển thị kết quả rõ ràng, dễ theo dõi, đồng thời lưu trữ dữ liệu các kỳ quay trước giúp bạn so sánh và phân tích xu hướng. Ngoài ra, trang cũng hỗ trợ tra cứu XSMT thứ 5 cho nhiều tuần gần nhất, đảm bảo tính tiện lợi và minh bạch.
Toàn bộ thông tin được lấy trực tiếp từ kết quả mở thưởng chính thức, mang đến cho bạn trải nghiệm tra cứu nhanh chóng, chính xác, phục vụ cả nhu cầu giải trí và tham khảo thống kê xổ số.
Bài Mới Nhất
Bảng Lịch Mở Thưởng Xổ Số




