Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 14 |
96 |
| Giải Bảy G.7 | 351 |
718 |
| Giải Sáu G.6 |
4019
8420
5984
|
5664
0799
4479
|
| Giải Năm G.5 | 5621 |
1600 |
| Giải Tư G.4 |
56152
82373
65845
94444
73546
73178
52924
|
01849
62408
15231
44255
05828
80328
54103
|
| Giải Ba G.3 |
40495
53848
|
89642
65634
|
| Giải Nhì G.2 |
78937
|
15397
|
| Giải Nhất G.1 |
73469
|
58849
|
| Giải ĐB ĐB |
039701
|
819251
|
Thông báo 
SXMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung Hôm Qua
| Giải | DakLak | Quảng Nam |
|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 21 |
55 |
| Giải Bảy G.7 | 155 |
241 |
| Giải Sáu G.6 |
8084
9846
6872
|
5188
3042
2145
|
| Giải Năm G.5 | 1464 |
7340 |
| Giải Tư G.4 |
16638
29902
64079
47599
87469
34482
74164
|
70703
47798
64860
51703
52861
20198
91284
|
| Giải Ba G.3 |
43689
28675
|
92513
15257
|
| Giải Nhì G.2 |
41699
|
09741
|
| Giải Nhất G.1 |
61583
|
02804
|
| Giải ĐB ĐB |
536376
|
519029
|
Thông báo 
KQXSMT - Kết Quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | ThừaThiênHuế | Phú Yên |
|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 53 |
36 |
| Giải Bảy G.7 | 775 |
319 |
| Giải Sáu G.6 |
5403
7750
3575
|
8697
0485
7244
|
| Giải Năm G.5 | 3170 |
9012 |
| Giải Tư G.4 |
46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314
|
68818
19589
82419
57075
94255
50535
90621
|
| Giải Ba G.3 |
13179
52719
|
71434
08038
|
| Giải Nhì G.2 |
03869
|
73829
|
| Giải Nhất G.1 |
40370
|
48907
|
| Giải ĐB ĐB |
866627
|
824429
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 2
| Đầu | ThừaThiênHuế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 3 3 7 | 7 |
| 1 | 0 4 9 | 2 8 9 9 |
| 2 | 7 | 1 9 9 |
| 3 | 7 | 4 5 6 8 |
| 4 | 7 | 4 |
| 5 | 0 3 | 5 |
| 6 | 9 | |
| 7 | 0 0 5 5 9 | 5 |
| 8 | 2 | 5 9 |
| 9 | 7 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 37 |
53 |
71 |
| Giải Bảy G.7 | 306 |
197 |
314 |
| Giải Sáu G.6 |
1234
1967
2391
|
9025
3008
8957
|
8616
9807
6020
|
| Giải Năm G.5 | 7479 |
2685 |
3926 |
| Giải Tư G.4 |
59159
31465
44770
25686
44102
63367
47672
|
05246
43492
92990
02745
94900
79032
14307
|
34139
22691
04117
07588
79824
67689
80940
|
| Giải Ba G.3 |
92569
33339
|
33049
58127
|
27934
28079
|
| Giải Nhì G.2 |
36902
|
42753
|
45610
|
| Giải Nhất G.1 |
18234
|
64184
|
43639
|
| Giải ĐB ĐB |
471493
|
298365
|
481121
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Chủ nhật
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
|---|---|---|---|
| 0 | 2 2 6 | 0 7 8 | 7 |
| 1 | 0 4 6 7 | ||
| 2 | 5 7 | 0 1 4 6 | |
| 3 | 4 4 7 9 | 2 | 4 9 9 |
| 4 | 5 6 9 | 0 | |
| 5 | 9 | 3 3 7 | |
| 6 | 5 7 7 9 | 5 | |
| 7 | 0 2 9 | 1 9 | |
| 8 | 6 | 4 5 | 8 9 |
| 9 | 1 3 | 0 2 7 | 1 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 33 |
53 |
13 |
| Giải Bảy G.7 | 210 |
739 |
668 |
| Giải Sáu G.6 |
9589
6218
5218
|
2567
3174
1098
|
5777
0599
3500
|
| Giải Năm G.5 | 8207 |
3771 |
7374 |
| Giải Tư G.4 |
57179
19668
14519
82796
46235
61152
03912
|
23403
15511
45150
55346
24912
02865
13970
|
26044
96972
81061
97351
65756
84248
59817
|
| Giải Ba G.3 |
14831
05096
|
92652
42058
|
56146
97460
|
| Giải Nhì G.2 |
57256
|
30276
|
98251
|
| Giải Nhất G.1 |
25541
|
16160
|
15453
|
| Giải ĐB ĐB |
036664
|
691981
|
917890
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 7
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 7 | 3 | 0 |
| 1 | 0 2 8 8 9 | 1 2 | 3 7 |
| 2 | |||
| 3 | 1 3 5 | 9 | |
| 4 | 1 | 6 | 4 6 8 |
| 5 | 2 6 | 0 2 3 8 | 1 1 3 6 |
| 6 | 4 8 | 0 5 7 | 0 1 8 |
| 7 | 9 | 0 1 4 6 | 2 4 7 |
| 8 | 9 | 1 | |
| 9 | 6 6 | 8 | 0 9 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 71 |
03 |
| Giải Bảy G.7 | 561 |
593 |
| Giải Sáu G.6 |
3777
7547
4028
|
2361
5463
2276
|
| Giải Năm G.5 | 9429 |
2160 |
| Giải Tư G.4 |
26604
68027
17887
17309
08230
53509
05278
|
17248
04100
27047
63971
35097
80743
63394
|
| Giải Ba G.3 |
56544
56127
|
29708
45839
|
| Giải Nhì G.2 |
52493
|
09619
|
| Giải Nhất G.1 |
07691
|
88684
|
| Giải ĐB ĐB |
148690
|
750208
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 6
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 4 9 9 | 0 3 8 8 |
| 1 | 9 | |
| 2 | 7 7 8 9 | |
| 3 | 0 | 9 |
| 4 | 4 7 | 3 7 8 |
| 5 | ||
| 6 | 1 | 0 1 3 |
| 7 | 1 7 8 | 1 6 |
| 8 | 7 | 4 |
| 9 | 0 1 3 | 3 4 7 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 26 |
26 |
96 |
| Giải Bảy G.7 | 994 |
741 |
112 |
| Giải Sáu G.6 |
6016
6595
9129
|
7648
1404
0744
|
2148
7799
0118
|
| Giải Năm G.5 | 2752 |
8414 |
4440 |
| Giải Tư G.4 |
73893
61374
75327
11009
10410
75491
77937
|
15187
81157
48634
75094
37476
63427
76226
|
71830
86354
68031
35132
03135
75627
60442
|
| Giải Ba G.3 |
64382
59029
|
14111
31391
|
85094
02720
|
| Giải Nhì G.2 |
23310
|
85537
|
54615
|
| Giải Nhất G.1 |
69895
|
83494
|
28667
|
| Giải ĐB ĐB |
737859
|
965524
|
680822
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 4 | |
| 1 | 0 0 6 | 1 4 | 2 5 8 |
| 2 | 6 7 9 9 | 4 6 6 7 | 0 2 7 |
| 3 | 7 | 4 7 | 0 1 2 5 |
| 4 | 1 4 8 | 0 2 8 | |
| 5 | 2 9 | 7 | 4 |
| 6 | 7 | ||
| 7 | 4 | 6 | |
| 8 | 2 | 7 | |
| 9 | 1 3 4 5 5 | 1 4 4 | 4 6 9 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 36 |
02 |
| Giải Bảy G.7 | 333 |
245 |
| Giải Sáu G.6 |
1471
0565
0555
|
0199
9813
3103
|
| Giải Năm G.5 | 8536 |
3750 |
| Giải Tư G.4 |
74587
89339
91255
58664
88058
54031
82352
|
26718
58199
42243
99963
85989
35968
26356
|
| Giải Ba G.3 |
08668
07628
|
46861
98716
|
| Giải Nhì G.2 |
98114
|
05343
|
| Giải Nhất G.1 |
00490
|
25461
|
| Giải ĐB ĐB |
518935
|
069132
|
Thông báo 
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | DakLak | Quảng Nam |
|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 92 |
56 |
| Giải Bảy G.7 | 187 |
820 |
| Giải Sáu G.6 |
9173
1834
5683
|
9797
8301
7093
|
| Giải Năm G.5 | 6922 |
2756 |
| Giải Tư G.4 |
17938
19619
11914
70340
87141
62932
28715
|
96154
50691
83472
98422
56233
09730
84441
|
| Giải Ba G.3 |
60148
71322
|
60792
67405
|
| Giải Nhì G.2 |
84984
|
14256
|
| Giải Nhất G.1 |
31868
|
02962
|
| Giải ĐB ĐB |
956076
|
619613
|
Thông báo 
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | ThừaThiênHuế | Phú Yên |
|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 75 |
07 |
| Giải Bảy G.7 | 968 |
564 |
| Giải Sáu G.6 |
7531
3078
9993
|
8793
2787
0261
|
| Giải Năm G.5 | 0394 |
6630 |
| Giải Tư G.4 |
37055
38831
72863
90872
74401
28495
70065
|
26636
23724
64119
87925
71770
05054
07042
|
| Giải Ba G.3 |
58280
12680
|
42858
90634
|
| Giải Nhì G.2 |
23909
|
53198
|
| Giải Nhất G.1 |
20871
|
15746
|
| Giải ĐB ĐB |
963289
|
004161
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 2
| Đầu | ThừaThiênHuế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 1 9 | 7 |
| 1 | 9 | |
| 2 | 4 5 | |
| 3 | 1 1 | 0 4 6 |
| 4 | 2 6 | |
| 5 | 5 | 4 8 |
| 6 | 3 5 8 | 1 1 4 |
| 7 | 1 2 5 8 | 0 |
| 8 | 0 0 9 | 7 |
| 9 | 3 4 5 | 3 8 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 97 |
33 |
23 |
| Giải Bảy G.7 | 383 |
113 |
761 |
| Giải Sáu G.6 |
9421
2755
0891
|
8696
9846
4742
|
5932
2341
3987
|
| Giải Năm G.5 | 2711 |
9333 |
6717 |
| Giải Tư G.4 |
70199
76296
24777
83326
81939
75931
76546
|
56586
74856
37849
42349
46236
59233
16996
|
67065
09949
47872
49459
28779
50240
62157
|
| Giải Ba G.3 |
42307
43512
|
86555
11393
|
27702
31823
|
| Giải Nhì G.2 |
01970
|
05594
|
08857
|
| Giải Nhất G.1 |
60802
|
71316
|
97145
|
| Giải ĐB ĐB |
797511
|
014828
|
045828
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Chủ nhật
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
|---|---|---|---|
| 0 | 2 7 | 2 | |
| 1 | 1 1 2 | 3 6 | 7 |
| 2 | 1 6 | 8 | 3 3 8 |
| 3 | 1 9 | 3 3 3 6 | 2 |
| 4 | 6 | 2 6 9 9 | 0 1 5 9 |
| 5 | 5 | 5 6 | 7 7 9 |
| 6 | 1 5 | ||
| 7 | 0 7 | 2 9 | |
| 8 | 3 | 6 | 7 |
| 9 | 1 6 7 9 | 3 4 6 6 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 66 |
97 |
83 |
| Giải Bảy G.7 | 002 |
963 |
858 |
| Giải Sáu G.6 |
1396
1308
9391
|
4979
8213
9323
|
4455
6604
2756
|
| Giải Năm G.5 | 9303 |
0261 |
3864 |
| Giải Tư G.4 |
84792
28813
60244
81916
48895
73800
55376
|
24888
20986
53807
04551
81350
88886
85393
|
85515
44478
18322
50210
48122
96303
41795
|
| Giải Ba G.3 |
19317
65522
|
31965
37145
|
98505
25519
|
| Giải Nhì G.2 |
11659
|
23645
|
59330
|
| Giải Nhất G.1 |
38634
|
06437
|
40554
|
| Giải ĐB ĐB |
912916
|
017201
|
401390
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 7
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 0 2 3 8 | 1 7 | 3 4 5 |
| 1 | 3 6 6 7 | 3 | 0 5 9 |
| 2 | 2 | 3 | 2 2 |
| 3 | 4 | 7 | 0 |
| 4 | 4 | 5 5 | |
| 5 | 9 | 0 1 | 4 5 6 8 |
| 6 | 6 | 1 3 5 | 4 |
| 7 | 6 | 9 | 8 |
| 8 | 6 6 8 | 3 | |
| 9 | 1 2 5 6 | 3 7 | 0 5 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 03 |
98 |
| Giải Bảy G.7 | 237 |
929 |
| Giải Sáu G.6 |
7322
4495
2416
|
6214
7915
6454
|
| Giải Năm G.5 | 0993 |
9993 |
| Giải Tư G.4 |
38382
43947
07442
84792
22710
59224
31303
|
37144
14101
97804
40727
42790
09107
01918
|
| Giải Ba G.3 |
05454
39755
|
93126
57043
|
| Giải Nhì G.2 |
34083
|
47033
|
| Giải Nhất G.1 |
86866
|
08759
|
| Giải ĐB ĐB |
746273
|
801138
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 6
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 3 3 | 1 4 7 |
| 1 | 0 6 | 4 5 8 |
| 2 | 2 4 | 6 7 9 |
| 3 | 7 | 3 8 |
| 4 | 2 7 | 3 4 |
| 5 | 4 5 | 4 9 |
| 6 | 6 | |
| 7 | 3 | |
| 8 | 2 3 | |
| 9 | 2 3 5 | 0 3 8 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 97 |
65 |
69 |
| Giải Bảy G.7 | 183 |
455 |
162 |
| Giải Sáu G.6 |
6916
7369
0714
|
2909
0932
8155
|
5686
1488
8600
|
| Giải Năm G.5 | 0311 |
3890 |
4392 |
| Giải Tư G.4 |
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014
|
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
|
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483
|
| Giải Ba G.3 |
96312
30904
|
60950
05405
|
59176
88043
|
| Giải Nhì G.2 |
92584
|
95651
|
94416
|
| Giải Nhất G.1 |
60190
|
95297
|
61954
|
| Giải ĐB ĐB |
314630
|
464198
|
414063
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 4 5 | 5 6 8 9 | 0 |
| 1 | 1 2 4 4 6 | 2 7 | 6 |
| 2 | 7 | ||
| 3 | 0 1 4 | 2 | 8 |
| 4 | 6 9 | 4 | 3 3 |
| 5 | 0 1 4 5 5 | 2 4 6 | |
| 6 | 9 | 5 | 2 3 8 9 |
| 7 | 6 | 6 | |
| 8 | 3 4 | 3 6 8 | |
| 9 | 0 7 | 0 7 8 | 2 6 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 57 |
28 |
| Giải Bảy G.7 | 723 |
133 |
| Giải Sáu G.6 |
5574
4781
6233
|
4808
2833
1260
|
| Giải Năm G.5 | 2658 |
5617 |
| Giải Tư G.4 |
74059
04885
55272
55641
64655
80724
55667
|
66191
87501
50879
59186
18589
42145
13138
|
| Giải Ba G.3 |
33262
97280
|
48996
90337
|
| Giải Nhì G.2 |
36975
|
62264
|
| Giải Nhất G.1 |
74276
|
92797
|
| Giải ĐB ĐB |
595270
|
091803
|
Thông báo 
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | DakLak | Quảng Nam |
|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 48 |
43 |
| Giải Bảy G.7 | 355 |
508 |
| Giải Sáu G.6 |
4312
1625
4423
|
3229
1412
4140
|
| Giải Năm G.5 | 7078 |
4006 |
| Giải Tư G.4 |
51488
49038
03841
18234
51945
84976
98687
|
82191
83486
17869
15473
25730
51501
71877
|
| Giải Ba G.3 |
76856
07343
|
54234
95537
|
| Giải Nhì G.2 |
33351
|
13727
|
| Giải Nhất G.1 |
56594
|
77396
|
| Giải ĐB ĐB |
432595
|
233904
|
Thông báo 
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | ThừaThiênHuế | Phú Yên |
|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 35 |
73 |
| Giải Bảy G.7 | 549 |
024 |
| Giải Sáu G.6 |
3939
6994
4867
|
6512
6911
7111
|
| Giải Năm G.5 | 7493 |
0810 |
| Giải Tư G.4 |
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
|
78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
|
| Giải Ba G.3 |
73100
99473
|
08673
65700
|
| Giải Nhì G.2 |
98676
|
53582
|
| Giải Nhất G.1 |
49904
|
15868
|
| Giải ĐB ĐB |
334029
|
615735
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 2
| Đầu | ThừaThiênHuế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 0 4 5 | 0 |
| 1 | 0 1 1 2 | |
| 2 | 5 9 | 4 |
| 3 | 5 6 9 | 2 5 |
| 4 | 3 9 | |
| 5 | 3 | 7 8 |
| 6 | 7 | 6 8 |
| 7 | 3 6 9 | 3 3 4 9 |
| 8 | 0 | 2 |
| 9 | 3 4 | 6 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 70 |
68 |
29 |
| Giải Bảy G.7 | 266 |
429 |
355 |
| Giải Sáu G.6 |
2955
0353
2982
|
8006
3751
7834
|
0965
0630
2430
|
| Giải Năm G.5 | 7132 |
5551 |
7930 |
| Giải Tư G.4 |
64508
58771
11664
66003
36072
96177
81593
|
16236
55477
54229
62005
22334
88559
01123
|
65324
78046
96604
96315
82569
89904
21452
|
| Giải Ba G.3 |
16858
53656
|
57295
71015
|
71805
63516
|
| Giải Nhì G.2 |
14956
|
64368
|
04218
|
| Giải Nhất G.1 |
18606
|
70637
|
78773
|
| Giải ĐB ĐB |
351241
|
784740
|
062307
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Chủ nhật
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
|---|---|---|---|
| 0 | 3 6 8 | 5 6 | 4 4 5 7 |
| 1 | 5 | 5 6 8 | |
| 2 | 3 9 9 | 4 9 | |
| 3 | 2 | 4 4 6 7 | 0 0 0 |
| 4 | 1 | 0 | 6 |
| 5 | 3 5 6 6 8 | 1 1 9 | 2 5 |
| 6 | 4 6 | 8 8 | 5 9 |
| 7 | 0 1 2 7 | 7 | 3 |
| 8 | 2 | ||
| 9 | 3 | 5 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 59 |
44 |
80 |
| Giải Bảy G.7 | 991 |
316 |
017 |
| Giải Sáu G.6 |
5127
3709
2130
|
1167
8349
3007
|
7711
4684
3449
|
| Giải Năm G.5 | 2229 |
9566 |
2024 |
| Giải Tư G.4 |
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
|
07518
47310
68539
26795
70945
70563
81905
|
36025
26989
49782
25746
14889
40848
35150
|
| Giải Ba G.3 |
52826
50759
|
51312
98600
|
97904
10327
|
| Giải Nhì G.2 |
56029
|
25407
|
01944
|
| Giải Nhất G.1 |
36487
|
55262
|
51262
|
| Giải ĐB ĐB |
490353
|
967914
|
319779
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 7
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 0 5 7 7 | 4 |
| 1 | 5 | 0 2 4 6 8 | 1 7 |
| 2 | 6 6 7 9 9 | 4 5 7 | |
| 3 | 0 | 9 | |
| 4 | 4 5 9 | 4 6 8 9 | |
| 5 | 3 5 9 9 | 0 | |
| 6 | 1 5 9 | 2 3 6 7 | 2 |
| 7 | 9 | 9 | |
| 8 | 7 | 0 2 4 9 9 | |
| 9 | 1 | 5 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 29 |
54 |
| Giải Bảy G.7 | 776 |
116 |
| Giải Sáu G.6 |
6493
5563
5369
|
8917
6629
8918
|
| Giải Năm G.5 | 7208 |
1034 |
| Giải Tư G.4 |
90327
72451
16043
05226
13544
61714
89603
|
28982
17867
01820
45917
46567
21101
97564
|
| Giải Ba G.3 |
78081
63663
|
29887
38992
|
| Giải Nhì G.2 |
38447
|
55669
|
| Giải Nhất G.1 |
15280
|
91856
|
| Giải ĐB ĐB |
308734
|
784936
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 6
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 3 8 | 1 |
| 1 | 4 | 6 7 7 8 |
| 2 | 6 7 9 | 0 9 |
| 3 | 4 | 4 6 |
| 4 | 3 4 7 | |
| 5 | 1 | 4 6 |
| 6 | 3 3 9 | 4 7 7 9 |
| 7 | 6 | |
| 8 | 0 1 | 2 7 |
| 9 | 3 | 2 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 97 |
58 |
05 |
| Giải Bảy G.7 | 565 |
962 |
194 |
| Giải Sáu G.6 |
7510
8582
6019
|
7893
5094
5675
|
2741
5850
7674
|
| Giải Năm G.5 | 2891 |
2115 |
5918 |
| Giải Tư G.4 |
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
|
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
|
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
|
| Giải Ba G.3 |
24540
95244
|
48205
65526
|
73669
54017
|
| Giải Nhì G.2 |
96559
|
01054
|
01666
|
| Giải Nhất G.1 |
25932
|
94038
|
72925
|
| Giải ĐB ĐB |
894041
|
728951
|
404233
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 5 | 5 9 |
| 1 | 0 9 9 | 5 | 7 8 |
| 2 | 0 6 | 5 5 6 | |
| 3 | 1 2 | 0 2 8 | 3 |
| 4 | 0 1 4 | 1 4 4 6 | |
| 5 | 4 5 8 9 | 1 4 8 | 0 |
| 6 | 3 5 | 2 3 | 5 6 9 |
| 7 | 3 5 | 4 | |
| 8 | 2 | ||
| 9 | 1 7 | 3 4 6 7 | 4 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 41 |
17 |
| Giải Bảy G.7 | 029 |
146 |
| Giải Sáu G.6 |
5869
4378
0151
|
5003
3883
5273
|
| Giải Năm G.5 | 1005 |
5607 |
| Giải Tư G.4 |
70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846
|
16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239
|
| Giải Ba G.3 |
48567
95082
|
09896
84936
|
| Giải Nhì G.2 |
69041
|
74264
|
| Giải Nhất G.1 |
19488
|
87771
|
| Giải ĐB ĐB |
308242
|
951958
|
Thông báo 
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | DakLak | Quảng Nam |
|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 04 |
45 |
| Giải Bảy G.7 | 804 |
711 |
| Giải Sáu G.6 |
9157
8421
9289
|
5303
4933
9021
|
| Giải Năm G.5 | 7232 |
1761 |
| Giải Tư G.4 |
69932
72628
84760
91118
11024
47482
96125
|
51488
88184
72336
94658
50370
24060
98130
|
| Giải Ba G.3 |
82046
12698
|
06322
71188
|
| Giải Nhì G.2 |
09069
|
70824
|
| Giải Nhất G.1 |
93988
|
40326
|
| Giải ĐB ĐB |
989447
|
734840
|
Thông báo 
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | ThừaThiênHuế | Phú Yên |
|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 03 |
20 |
| Giải Bảy G.7 | 264 |
475 |
| Giải Sáu G.6 |
4634
7241
8885
|
4601
4307
7413
|
| Giải Năm G.5 | 2671 |
1885 |
| Giải Tư G.4 |
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
|
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
|
| Giải Ba G.3 |
37716
06422
|
76322
74963
|
| Giải Nhì G.2 |
88727
|
75845
|
| Giải Nhất G.1 |
87740
|
42642
|
| Giải ĐB ĐB |
931457
|
201723
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 2
| Đầu | ThừaThiênHuế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 2 3 8 | 1 4 7 |
| 1 | 6 9 | 3 |
| 2 | 2 7 | 0 2 3 |
| 3 | 4 | 1 |
| 4 | 0 1 1 | 2 5 5 |
| 5 | 7 | 0 2 |
| 6 | 4 7 | 3 |
| 7 | 1 | 5 6 |
| 8 | 1 5 | 5 |
| 9 | 3 | 5 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 11 |
71 |
10 |
| Giải Bảy G.7 | 684 |
928 |
023 |
| Giải Sáu G.6 |
4722
0799
9437
|
7121
6307
4147
|
6319
6300
2617
|
| Giải Năm G.5 | 4714 |
8762 |
6312 |
| Giải Tư G.4 |
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
|
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
|
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
|
| Giải Ba G.3 |
67510
71482
|
57368
12262
|
99797
03177
|
| Giải Nhì G.2 |
00403
|
11913
|
28621
|
| Giải Nhất G.1 |
92044
|
71150
|
04617
|
| Giải ĐB ĐB |
094610
|
296358
|
395309
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Chủ nhật
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
|---|---|---|---|
| 0 | 3 | 6 7 7 9 | 0 5 9 |
| 1 | 0 0 1 4 8 | 1 3 5 5 | 0 2 7 7 9 |
| 2 | 2 | 1 8 | 1 3 |
| 3 | 2 7 | 4 | |
| 4 | 4 | 7 | |
| 5 | 9 | 0 8 9 | 5 |
| 6 | 9 | 2 2 8 | 2 8 |
| 7 | 8 | 1 | 6 7 |
| 8 | 2 4 5 | 6 | |
| 9 | 6 9 | 7 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 15 |
53 |
86 |
| Giải Bảy G.7 | 017 |
157 |
281 |
| Giải Sáu G.6 |
9473
8936
2288
|
3010
8127
0100
|
4653
8466
1748
|
| Giải Năm G.5 | 4706 |
7877 |
3502 |
| Giải Tư G.4 |
81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249
|
46629
88614
03946
64426
01501
67532
30926
|
91751
43291
42613
28190
97110
45914
91925
|
| Giải Ba G.3 |
62559
23972
|
21083
44623
|
93699
73109
|
| Giải Nhì G.2 |
69662
|
08089
|
53707
|
| Giải Nhất G.1 |
65875
|
22827
|
32904
|
| Giải ĐB ĐB |
636674
|
779404
|
351574
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 7
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 3 6 | 0 1 4 | 2 4 7 9 |
| 1 | 5 7 | 0 4 | 0 3 4 |
| 2 | 8 | 3 6 6 7 7 9 | 5 |
| 3 | 6 | 2 | |
| 4 | 7 9 | 6 | 8 |
| 5 | 8 9 | 3 7 | 1 3 |
| 6 | 2 3 | 6 | |
| 7 | 2 3 4 5 | 7 | 4 |
| 8 | 8 | 3 9 | 1 6 |
| 9 | 3 | 0 1 9 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 15 |
11 |
| Giải Bảy G.7 | 878 |
486 |
| Giải Sáu G.6 |
7701
9382
5690
|
9254
0011
0347
|
| Giải Năm G.5 | 1353 |
4156 |
| Giải Tư G.4 |
74116
41034
22817
21311
52968
52665
71554
|
21970
22610
73869
83426
92254
72269
28803
|
| Giải Ba G.3 |
74575
08379
|
61445
50173
|
| Giải Nhì G.2 |
73722
|
93309
|
| Giải Nhất G.1 |
90990
|
88408
|
| Giải ĐB ĐB |
179313
|
851840
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 6
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 1 | 3 8 9 |
| 1 | 1 3 5 6 7 | 0 1 1 |
| 2 | 2 | 6 |
| 3 | 4 | |
| 4 | 0 5 7 | |
| 5 | 3 4 | 4 4 6 |
| 6 | 5 8 | 9 9 |
| 7 | 5 8 9 | 0 3 |
| 8 | 2 | 6 |
| 9 | 0 0 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 96 |
31 |
52 |
| Giải Bảy G.7 | 824 |
106 |
855 |
| Giải Sáu G.6 |
4916
0329
3842
|
9118
1020
5757
|
2974
7837
4343
|
| Giải Năm G.5 | 0902 |
2231 |
3730 |
| Giải Tư G.4 |
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
|
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
|
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
|
| Giải Ba G.3 |
67688
46319
|
35786
01805
|
92147
51537
|
| Giải Nhì G.2 |
11950
|
94902
|
71158
|
| Giải Nhất G.1 |
37217
|
20646
|
87959
|
| Giải ĐB ĐB |
826578
|
033339
|
524605
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 2 3 5 | 2 5 6 6 | 0 5 |
| 1 | 6 7 9 | 7 8 | |
| 2 | 4 9 9 | 0 | 3 |
| 3 | 7 | 1 1 9 | 0 7 7 |
| 4 | 2 | 6 | 3 7 8 |
| 5 | 0 | 2 7 7 | 2 5 8 9 |
| 6 | 0 | 1 7 | 1 |
| 7 | 8 | 4 | |
| 8 | 0 8 | 0 6 | 3 3 9 |
| 9 | 6 8 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 83 |
15 |
| Giải Bảy G.7 | 562 |
960 |
| Giải Sáu G.6 |
2091
7973
2836
|
3039
3631
8651
|
| Giải Năm G.5 | 2521 |
7479 |
| Giải Tư G.4 |
03389
89572
56482
67877
71642
40429
76367
|
50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334
|
| Giải Ba G.3 |
03077
86284
|
63836
59489
|
| Giải Nhì G.2 |
10291
|
44193
|
| Giải Nhất G.1 |
21550
|
83543
|
| Giải ĐB ĐB |
554487
|
077346
|
Thông báo 
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | DakLak | Quảng Nam |
|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 22 |
76 |
| Giải Bảy G.7 | 359 |
581 |
| Giải Sáu G.6 |
2657
4234
3040
|
8457
1106
2519
|
| Giải Năm G.5 | 4169 |
9290 |
| Giải Tư G.4 |
29810
59239
40003
36252
72364
09169
95278
|
83454
14166
61580
76393
58779
49806
16486
|
| Giải Ba G.3 |
18558
84882
|
50505
73414
|
| Giải Nhì G.2 |
77445
|
29259
|
| Giải Nhất G.1 |
76454
|
38924
|
| Giải ĐB ĐB |
248337
|
634623
|
Thông báo 
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | ThừaThiênHuế | Phú Yên |
|---|---|---|
| Giải Tám G.8 | 12 |
16 |
| Giải Bảy G.7 | 639 |
662 |
| Giải Sáu G.6 |
9324
3381
2830
|
2001
3849
7646
|
| Giải Năm G.5 | 5647 |
6364 |
| Giải Tư G.4 |
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
|
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
|
| Giải Ba G.3 |
68970
90206
|
23079
33050
|
| Giải Nhì G.2 |
82720
|
69444
|
| Giải Nhất G.1 |
95996
|
47724
|
| Giải ĐB ĐB |
995118
|
999148
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 2
| Đầu | ThừaThiênHuế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 6 | 1 5 |
| 1 | 2 8 9 | 6 |
| 2 | 0 4 5 | 4 |
| 3 | 0 9 | |
| 4 | 4 5 7 | 4 6 8 8 9 |
| 5 | 5 | 0 4 |
| 6 | 2 4 | |
| 7 | 0 | 1 9 |
| 8 | 1 4 | 0 8 |
| 9 | 5 6 | 6 |
Trang cung cấp kết quả XSMT 30 ngày gần nhất với thông tin chi tiết, minh bạch và đầy đủ từ hội đồng mở thưởng. Dữ liệu bao gồm tất cả các giải, được cập nhật nhanh chóng, giúp người chơi theo dõi và phân tích xu hướng của các con số trong 30 kỳ quay gần đây.
Giao diện được xsmb365.info thiết kế gọn gàng, tốc độ tải nhanh, hoạt động ổn định trên mọi thiết bị từ PC đến điện thoại. Ngoài việc xem kết quả mới nhất, bảng kết quả XSMT 30 ngày còn hỗ trợ đối chiếu với nhiều kỳ trước, phục vụ tốt cho nhu cầu thống kê ngắn hạn và tìm kiếm quy luật xuất hiện của các con số một cách hiệu quả.
Bài Mới Nhất
Bảng Lịch Mở Thưởng Xổ Số




